Mở Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
open, unlock, start là các bản dịch hàng đầu của "mở" thành Tiếng Anh.
mở verb + Thêm bản dịch Thêm mởTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
open
verbto make something accessible [..]
Nhà hát thường thì không mở cửa vào thứ ba.
The theater didn't use to open on Tuesdays.
en.wiktionary.org -
unlock
verbTom mở cửa két sắt.
Tom unlocked the safe.
GlosbeWordalignmentRnD -
start
verbMẹ tôi đưa chúng tôi tới đây bởi vì bà ấy muốn mở một công ty mới.
My mother brought us here because she wants to start a new Company.
GlosbeWordalignmentRnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- uncover
- unpack
- pick
- opening
- launch
- break
- develop
- undo
- pioneer
- stage
- unseal
- give
- draw
- unfurl
- broach
- to open
- to unfasten
- unclose
- unleash
- institute
- unclench
- patently
- unbar
- unblocking
- unbox
- unbrace
- unchoke
- unfasten
- unshut
- unbind
- ease
- deliver
- gave
- undid
- unhook
- unstrap
- unbolt
- apricot
- plum
- turn on
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " mở " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "mở" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Mở Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "mở" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
MỞ RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Open | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
Cách Dịch Trang Web Sang Tiếng Việt Trên Google Chrome Cực Kỳ ...
-
Open | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mở Cửa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Top 13 Dịch Tiếng Anh Từ Mở Ra
-
Mỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Dịch Trang Web Sang Tiếng Việt, Tiếng Anh Hoặc Ngôn Ngữ Bất Kỳ
-
Hướng Dẫn 2 Cách Dịch Trang Web Nhanh Chóng đơn Giản Nhất ...
-
Cách Bật Chức Năng Dịch Của Google Chrome 2022