MỞ RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "mở ra" trong tiếng Anh
mở ra {động}
EN- volume_up open
- unfurl
làm mở ra {động}
EN- volume_up unroll
mở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao {động}
EN- volume_up take apart sth
Bản dịch
VImở ra {động từ}
mở ra (từ khác: mở, mở màn) volume_up open [opened|opened] {động} mở ra (từ khác: trải ra, giương lên) volume_up unfurl [unfurled|unfurled] {động} VIlàm mở ra {động từ}
làm mở ra (từ khác: trải ra) volume_up unroll [unrolled|unrolled] {động} VImở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao {động từ}
mở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao volume_up take apart sth {động} more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "mở ra" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
mở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "mở ra" trong tiếng Anh
ra động từEnglish- issue
- off
- uncover
- unfasten
- open
- open
- gaping
- crack open
- discharge
- spread
- spread
- expose
- spread
- register
- divide
- eject
- get
- break out
- come off
- develop
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- mở
- mở bài
- mở bật ra
- mở bọc
- mở dây buộc tàu
- mở gói
- mở mang
- mở màn
- mở ngoác ra
- mở nút
- mở ra
- mở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao
- mở rộng
- mở to mắt
- mở toang
- mở toang hoang
- mở toác ngoác
- mở tung
- mở đường cho việc gì
- mở đầu
- mỡ
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Dịch Từ Mở Sang Tiếng Anh
-
Mở Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "mở" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ : Open | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
Cách Dịch Trang Web Sang Tiếng Việt Trên Google Chrome Cực Kỳ ...
-
Open | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mở Cửa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Top 13 Dịch Tiếng Anh Từ Mở Ra
-
Mỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Dịch Trang Web Sang Tiếng Việt, Tiếng Anh Hoặc Ngôn Ngữ Bất Kỳ
-
Hướng Dẫn 2 Cách Dịch Trang Web Nhanh Chóng đơn Giản Nhất ...
-
Cách Bật Chức Năng Dịch Của Google Chrome 2022