MỞ RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "mở ra" trong Anh là gì? vi mở ra = en volume_up open chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "mở ra" trong tiếng Anh

mở ra {động}

EN
  • volume_up open
  • unfurl

làm mở ra {động}

EN
  • volume_up unroll

mở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao {động}

EN
  • volume_up take apart sth

Bản dịch

VI

mở ra {động từ}

mở ra (từ khác: mở, mở màn) volume_up open [opened|opened] {động} mở ra (từ khác: trải ra, giương lên) volume_up unfurl [unfurled|unfurled] {động} VI

làm mở ra {động từ}

làm mở ra (từ khác: trải ra) volume_up unroll [unrolled|unrolled] {động} VI

mở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao {động từ}

mở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao volume_up take apart sth {động} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
mở ra để kiểm tra thứ xem hoạt động ra sao to take apart sth

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "mở ra" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

mở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to take apart sth mở bật ra more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to crack open

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "mở ra" trong tiếng Anh

ra động từEnglish
  • issue
ra giới từEnglish
  • off
mở động từEnglish
  • uncover
  • unfasten
  • open
mở tính từEnglish
  • open
mở ngoác ra tính từEnglish
  • gaping
mở bật ra động từEnglish
  • crack open
tuôn ra động từEnglish
  • discharge
giang ra động từEnglish
  • spread
bày ra động từEnglish
  • spread
làm lộ ra động từEnglish
  • expose
chăng ra động từEnglish
  • spread
nhận ra động từEnglish
  • register
tách ra động từEnglish
  • divide
rút ra động từEnglish
  • eject
tìm ra động từEnglish
  • get
nổ ra động từEnglish
  • break out
long ra động từEnglish
  • come off
mở mang động từEnglish
  • develop

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • mở
  • mở bài
  • mở bật ra
  • mở bọc
  • mở dây buộc tàu
  • mở gói
  • mở mang
  • mở màn
  • mở ngoác ra
  • mở nút
  • mở ra
  • mở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao
  • mở rộng
  • mở to mắt
  • mở toang
  • mở toang hoang
  • mở toác ngoác
  • mở tung
  • mở đường cho việc gì
  • mở đầu
  • mỡ
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Dịch Từ Mở Sang Tiếng Anh