MỞ RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MỞ RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từDanh từmở raopenmởngỏhởunfolddiễn ramở raxảy rakhai mởdiễn tiếnhé mởbộc lộ raushermở rađưadẫnacsơunleashgiải phóngmở ragây ratạo ratungkhai phóngđã tung rathả raphóng raunlockmở khóamở ramở khoálaunchra mắtkhởi độngphóngkhởi chạytung raphát hànhđưa raphát độngkhai trươngkhởi đầuunfoldsdiễn ramở raxảy rakhai mởdiễn tiếnhé mởbộc lộ rausheredmở rađưadẫnacsơunlocksmở khóamở ramở khoálaunchedra mắtkhởi độngphóngkhởi chạytung raphát hànhđưa raphát độngkhai trươngkhởi đầuopenedmởngỏhởopensmởngỏhởopeningmởngỏhởunfoldingdiễn ramở raxảy rakhai mởdiễn tiếnhé mởbộc lộ raunfoldeddiễn ramở raxảy rakhai mởdiễn tiếnhé mởbộc lộ rausheringmở rađưadẫnacsơunlockingmở khóamở ramở khoáunlockedmở khóamở ramở khoáushersmở rađưadẫnacsơunleashedgiải phóngmở ragây ratạo ratungkhai phóngđã tung rathả raphóng ralaunchingra mắtkhởi độngphóngkhởi chạytung raphát hànhđưa raphát độngkhai trươngkhởi đầuunleashesgiải phóngmở ragây ratạo ratungkhai phóngđã tung rathả raphóng raunleashinggiải phóngmở ragây ratạo ratungkhai phóngđã tung rathả raphóng ra
Ví dụ về việc sử dụng Mở ra trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sẽ mở rawill openwill usheropenwill unfoldwill unlockđược mở rabe openedwas launchedget openedđã mở rahas openedwas openedhas usheredlaunchedcó thể mở racan openmay opencan unfoldcan unleashcan unlockmở mắt raopen your eyesopening your eyesopened your eyesnó mở rait openit opensit unlocksmở cửa raopen the doorđang mở rais openingis unfoldingis usheringunfoldingđã được mở rawas openedhas been openedhas been launchedwere openedcũng mở raalso openkhông mở ranot openunopenedtrời mở raheaven openheaven openedmở ra khiopen whenmở miệng raopen your mouthopening your mouthbạn mở rayou openyou unleashyou unlockTừng chữ dịch
mởtính từopenmởdanh từopeningrahạtoutoffrađộng từgomakecame STừ đồng nghĩa của Mở ra
đưa open mở khóa ra mắt khởi động phóng khởi chạy ngỏ hở launch usher unlock diễn ra tung ra phát hành đưa ra xảy ra khai trương mở quốc tếmở ra các cơ hộiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mở ra English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Mở Ra
-
MỞ RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "mở" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Mở Ra Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Mở Ra Bằng Tiếng Anh
-
Top 13 Dịch Tiếng Anh Từ Mở Ra
-
Open | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
DỊCH THUẬT Sang Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp Và Hơn ...
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Cách Dịch Văn Bản Tiếng Anh Trên Word Sang Tiếng Việt, Chính Xác ...
-
Những Website Tin Tức Giúp Bạn Học Tốt Tiếng Anh - British Council
-
4 Cách Dịch File Pdf Từ Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Nhanh Và Chuẩn Nhất
-
Phần Mềm, Website Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất