mổ xẻ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › mổ_xẻ
Xem chi tiết »
- đgt 1. Dùng dao đặc biệt để phẫu thuật: Bác sĩ ấy đã quen mổ xẻ từ nhiều năm nay. 2. Phân tích từng chi tiết của một vấn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ mổ xẻ trong Từ điển Tiếng Việt mổ xẻ [mổ xẻ] xem giải phẫu (nghĩa bóng) to dissect; to analyze Mổ xẻ nguyên nhân thất bại của cuộc bầu cử To ...
Xem chi tiết »
mổ xẻ có nghĩa là: - đgt 1. Dùng dao đặc biệt để phẫu thuật: Bác sĩ ấy đã quen mổ xẻ từ nhiều năm nay. . . Phân tích từng chi tiết của một vấn ...
Xem chi tiết »
đgt 1. Dùng dao đặc biệt để phẫu thuật: Bác sĩ ấy đã quen mổ xẻ từ nhiều năm nay. 2. Phân tích từng chi tiết của một vấn đề để làm rõ sự thật: Vấn đề đó đã được ...
Xem chi tiết »
mổ xẻ, - đgt 1. Dùng dao đặc biệt để phẫu thuật: Bác sĩ ấy đã quen mổ xẻ từ nhiều năm nay. 2. Phân tích từng chi tiết của một vấn đề để làm rõ sự thật: Vấn ...
Xem chi tiết »
Họ đem về phòng thí nghiệm và mổ xẻ để tìm vẻ đẹp ở đâu. They will take it to the lab and they will dissect it to find where the beauty is.
Xem chi tiết »
Mổ xẻ là gì: Động từ phân tích một cách tỉ mỉ, cặn kẽ để hiểu thật thấu đáo vấn đề được đưa ra mổ xẻ giữa buổi họp.
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2013 · Hầu như bất cứ quảng cáo tìm chuyên gia hay quản lý nào ở Mỹ cũng ghi điều kiện “good analytical skill.” Chúng ta có thể hiểu nôm na nó là ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. mổ xẻ. to dissect, operate (on), anatomize, break down.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Mổ Xẻ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề mổ xẻ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu