Mổ Xẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
mổ xẻ
xem giải phẫu
(nghĩa bóng) to dissect; to analyze
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mổ xẻ
* verb
to operate; to dissect; to anatomise
Từ điển Việt Anh - VNE.
mổ xẻ
to dissect, operate (on), anatomize, break down
- mổ
- mổ cò
- mổ xẻ
- mổ nhẹ
- mổ não
- mổ tim
- mổ xác
- mổ bụng
- mổ ruột
- mổ thịt
- mổ la de
- mổ tử thi
- mổ cấp cứu
- mổ xẻ sống
- mổ ghép tim
- mổ và nướng
- mổ bụng tự sát
- mổ ra từng khúc
- mổ xẻ phân tích
- mổ bụng moi ruột
- mổ cắt bỏ amiđan
- mổ cắt bỏ dạ con
- mổ cắt bỏ ruôt thừa
- mổ cắt ống dẫn tinh
- mổ để lấy thai nhi ra
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Mổ Xẻ Gì
-
Mổ Xẻ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "mổ Xẻ" - Là Gì?
-
'mổ Xẻ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Mổ Xẻ Là Gì?
-
Mổ Xẻ Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Mổ Xẻ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
MỔ XẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Mổ Xẻ
-
Phương Pháp Phân Tích, Mổ Xẻ Và Lý Luận Vấn đề | Đời Đá Vàng