MỔ XẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
MỔ XẺ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từmổ xẻdissectphân tíchmổ xẻgiải phẫudissectedphân tíchmổ xẻgiải phẫudissectingphân tíchmổ xẻgiải phẫudissectsphân tíchmổ xẻgiải phẫucut opencắt mởmổ xẻcắt ra
Ví dụ về việc sử dụng Mổ xẻ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
mổđộng từoperatingpeckingmổdanh từsurgerymổthe operationxẻđộng từsawndividexẻdanh từcutripssplit STừ đồng nghĩa của Mổ xẻ
phân tích mô vúmô xươngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mổ xẻ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Mổ Xẻ Có Nghĩa Là Gì
-
Mổ Xẻ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "mổ Xẻ" - Là Gì?
-
Mổ Xẻ Nghĩa Là Gì?
-
'mổ Xẻ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Mổ Xẻ Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Mổ Xẻ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Mổ Xẻ
-
Mổ Xẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chuyên Gia Ngôn Ngữ "mổ Xẻ" Hiện Tượng "đắng Lòng" - PLO
-
Nha Khoa Tiếng Anh Là Gì? Mổ Xẻ Ngữ Nghĩa Các Từ Về Nha Khoa
-
Sẻ Hay Xẻ? - Báo Lao Động