Từ điển Tiếng Việt "mổ Xẻ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mổ xẻ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mổ xẻ

- đgt 1. Dùng dao đặc biệt để phẫu thuật: Bác sĩ ấy đã quen mổ xẻ từ nhiều năm nay. 2. Phân tích từng chi tiết của một vấn đề để làm rõ sự thật: Vấn đề đó đã được hội nghị mổ xẻ kĩ càng.

nđg.1. Mổ để chữa bệnh, giải phẫu. Dụng cụ mổ xẻ. 2. Phân tích tỉ mỉ, cặn kẽ. Mổ xẻ vấn đề để tìm ra sự thật. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mổ xẻ

mổ xẻ
  • verb
    • to operate; to dissect; to anatomise

Từ khóa » Mổ Xẻ Có Nghĩa Là Gì