"móc Cài" Là Gì? Nghĩa Của Từ Móc Cài Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"móc cài" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

móc cài

bayonet catch
fastener
  • móc cài bản lề: casement fastener
  • móc cài tấm (đai truyền): plate fastener
  • móc cài vật vuông góc: quarter-turn fastener
  • fasteners
  • móc cài không tụt: non-slip fasteners
  • link
    staple
    móc cài (khóa)
    hasp
    móc cài quặt vuông góc
    bayonet socket
    nắp (có) móc cài
    hooked lid
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Cái Móc Khoá Tiếng Anh Là Gì