Móc Chìa Khoá Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ móc chìa khoá tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | móc chìa khoá (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ móc chìa khoá | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
móc chìa khoá tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ móc chìa khoá trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ móc chìa khoá tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - キーホルダーXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "móc chìa khoá" trong tiếng Nhật
- - tôi đã mua một dây đeo chìa khóa (móc chìa khóa) làm kỉ niệm khi đi du lịch Trung Quốc:中国旅行の記念に、キーホルダーを持って来ました
- - làm một cái dây đeo chìa khóa (móc chìa khóa) đặc biệt để dùng:(人)用に特別のキーホルダーを作ってもらう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của móc chìa khoá trong tiếng Nhật
* n - キーホルダーVí dụ cách sử dụng từ "móc chìa khoá" trong tiếng Nhật- tôi đã mua một dây đeo chìa khóa (móc chìa khóa) làm kỉ niệm khi đi du lịch Trung Quốc:中国旅行の記念に、キーホルダーを持って来ました, - làm một cái dây đeo chìa khóa (móc chìa khóa) đặc biệt để dùng:(人)用に特別のキーホルダーを作ってもらう,
Đây là cách dùng móc chìa khoá tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ móc chìa khoá trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới móc chìa khoá
- trang vàng tiếng Nhật là gì?
- người nhắc vở tiếng Nhật là gì?
- sự thưởng thêm cho người làm dịch vụ tiếng Nhật là gì?
- lễ ký kết tiếng Nhật là gì?
- núi lửa tắt tiếng Nhật là gì?
- tốt nghiệp tiếng Nhật là gì?
- giá bình quân thị trường tiếng Nhật là gì?
- vị tiếng Nhật là gì?
- sự chuyển vị tiếng Nhật là gì?
- việc cái này tiếp theo cái khác tiếng Nhật là gì?
- cái đó tiếng Nhật là gì?
- ẩu tiếng Nhật là gì?
- thức ăn cho gia súc tiếng Nhật là gì?
- mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực tiếng Nhật là gì?
- nhà máy liên hợp tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cái Móc Khoá Tiếng Anh Là Gì
-
"Móc Khóa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
MÓC KHÓA Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"móc Khóa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
MÓC KHÓA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Móc Khóa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ...
-
Móc Khóa Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Từ "móc Khoá" Dịch Ra Tiếng Anh Là Từ Gì Nhỉ ? - VQUIX.COM
-
Móc Khóa Nhựa Resin Hình 26 Chữ Cái Tiếng Anh | Shopee Việt Nam
-
Móc Khóa Hình Chữ Cái Tiếng Anh đính đá Thời Trang | Shopee Việt Nam
-
Móc Chìa Khoá Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Letian 1 Cái Móc Chìa Khóa 26 Phụ Kiện Túi Tiếng Anh ... - Lazada
-
"móc Cài" Là Gì? Nghĩa Của Từ Móc Cài Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Móc Chìa Khóa Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded