Món ăn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
món ăn tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ món ăn trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ món ăn tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)món ăn요리
Tóm lại nội dung ý nghĩa của món ăn trong tiếng Hàn
món ăn: 요리,
Đây là cách dùng món ăn tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ món ăn trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới món ăn
- lối chơi gôn tiếng Hàn là gì?
- ridgeway tiếng Hàn là gì?
- thánh ca tiếng Hàn là gì?
- cáu bẳn tiếng Hàn là gì?
- vải láng tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » đồ ăn Trong Tiếng Hàn Là Gì
-
120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Nhà Hàng
-
Tổng Hợp 299 Từ Vựng Tiếng Hàn Sử Dụng Trong Nhà Hàng
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món ăn Phổ Biến - SÀI GÒN VINA
-
Đồ ăn Vặt Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Visadep
-
Cách Nói “ăn” Trong Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món ăn | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Nấu ăn Tiếng Hàn Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món ăn Phổ Biến
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ ăn - Ngoại Ngữ Bắc Ninh
-
Từ Vựng Về đồ ăn Trong Tiếng Hàn - Linh Chi Han Quoc
-
Đồ ăn Trong Tiếng Hàn Là Gì
-
Mách Bạn 200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về ẩm Thực
-
30 Từ Vựng Tiếng Hàn Về ẩm Thực Hàn Quốc