MÓN KHAI VỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
MÓN KHAI VỊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từmón khai vịappetizermón khai vịhummusmón khai vịhors d'oeuvresmón khai vịentreesmón khai vịmónhors d'oeuvremón khai vịappetisersappetizersmón khai vịentreemón khai vịmónentrées
Ví dụ về việc sử dụng Món khai vị trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
móndanh từdishfoodmealcuisinemóntính từdeliciouskhaitính từkhaikhaiđộng từimplementdeploykhaitrạng từpubliclykhaidanh từdeclarationvịdanh từtastevịđại từitsyourvịđộng từpositioningvịtrạng từwhere STừ đồng nghĩa của Món khai vị
hummus món hờimón lasagnaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh món khai vị English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Khai Vị Là Gì
-
"Món Khai Vị" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Khai Vị Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Món Khai Vị Tiếng Anh Là Gì
-
Món Khai Vị – Wikipedia Tiếng Việt
-
'khai Vị' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trong Menu Nhà Hàng
-
Khai Vị Tiếng Anh Là Gì
-
Món Khai Vị Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Món Khai Vị Bằng Tiếng Anh Là Gì | Bé
-
Món Khai Vị Trong Tiếng Anh | Bổ-tú
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trong Menu Nhà Hàng - 4IRHotel Blog
-
Khai Vị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky