"Món Khai Vị" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
- Hotline: 0377.867.319
- studytienganh.vn@gmail.com
- Học Tiếng Anh Qua Phim
- Privacy Policy
- Liên hệ
- DANH MỤC
-
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH
- Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
- Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
-
- Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
- Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
- ĐỀ THI TIẾNG ANH
- Đề thi thpt quốc gia48 đề
- Đề thi TOEIC20 đề
- Đề thi Violympic
- Đề thi IOE
- LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
- Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
- LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
- Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
- Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
- Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
- TIẾNG ANH THEO LỚP
- Tiếng anh lớp 1
- Tiếng anh lớp 2
- Tiếng anh lớp 3
- Tiếng anh lớp 4
- Tiếng anh lớp 5
- Đăng ký
- Đăng nhập
“Món khai vị trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến món khai vị, xin mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Món khai vị trong tiếng Anh là gì?
Với những người yêu thích ẩm thực chắc hẳn đều đã từng nghe qua khái niệm: món khai vị. Đó chính là món ăn được phục vụ trước bữa ăn, trước khi toàn bộ bàn tiệc được bày ra. Món khai vị được phục vụ với mục đích nhằm kích thích vị giác của người thưởng thức, kích thích cảm giác thèm ăn và làm cho họ cảm thấy ngon miệng hơn với những món chính trong menu sau đó. Thông thường, món khai vị có số lượng không nhiều, chỉ vừa đủ để mỗi người có thể ăn được một lần.
Trong tiếng Anh, món khai vị được dịch là Appetizer hoặc Starter.
(Hình ảnh minh họa cho Món khai vị trong tiếng Anh)
2. Thông tin chi tiết về từ vựng Món khai vị trong tiếng Anh
2.1. Appetizer: một lượng nhỏ thức ăn trước bữa ăn
Phát âm Anh - Anh: /ˈæp.ə.taɪ.zər/
Phát âm Anh - Mỹ: /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/
2.2. Starter: một món ăn nhỏ được phục vụ như phần đầu tiên của bữa ăn
Phát âm Anh - Anh: /ˈstɑː.tər/
Phát âm Anh - Mỹ: /ˈstɑːr.t̬ɚ/
(Hình ảnh minh họa cho Món khai vị trong tiếng Anh)
3. Ví dụ minh họa của Món khai vị trong tiếng Anh
-
At 6.30, don't forget to gather for drinks and appetizers in the hotel lounge!
-
Vào lúc 6h30, đừng quên tụ tập để thưởng thức đồ uống và món khai vị tại sảnh khách sạn nhé!
-
We had potato soup and pasta as a starter.
-
Chúng tôi đã có món súp khoai tây và mì ống như một món khai vị.
-
I ordered a starter of asparagus tart. It's a flavourful and delicious addition to brunch.
-
Tôi đã gọi một món khai vị là bánh tart măng tây. Đó là một sự bổ sung đầy hương vị và ngon miệng cho bữa sáng muộn.
-
Have you ever tried hot cross buns as a starter? It is a timeless classic bread made with raisins, cinnamon, and a honey glaze.
-
Bạn đã bao giờ thử món bánh nhân thập cẩm nóng hổi như một món khai vị chưa? Đó là một loại bánh mì cổ điển vượt thời gian được làm từ nho khô, quế và men mật ong.
-
The kids love the fried chicken cheese stick so much that they can't wait to cool a bit before taking their first bite. I have never seen them enjoy a delicious appetizer like this.
-
Bọn trẻ thích món gà rán phô mai que đến nỗi chúng không thể đợi nguội một chút trước khi cắn miếng đầu tiên. Tôi chưa bao giờ thấy chúng thưởng thức món khai vị ngon lành như thế này.
-
Chicken soup is my favorite appetizer in this European inspired restaurant.
-
Súp gà là món khai vị yêu thích của tôi tại nhà hàng lấy cảm hứng từ châu Âu này.
(Hình ảnh minh họa cho Món khai vị trong tiếng Anh)
4. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến Món khai vị
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Main course | Món chính, phần lớn nhất hoặc phần quan trọng nhất của bữa ăn, trong đó có các phần khác nhau được phục vụ riêng |
|
Side dish | Món ăn kèm, ví dụ như rau hoặc salad, được phục vụ cùng với món ăn chính, đôi khi trên một đĩa riêng |
|
Dessert | Món tráng miệng, ăn ngọt vào cuối bữa ăn |
|
Apple pie | Một món ngọt làm từ táo nấu chín dưới hoặc bên trong bánh ngọt |
|
Soup | Thức ăn lỏng, nóng thường được làm từ rau, thịt hoặc cá |
|
Cheese biscuit | Bánh quy mặn ăn với pho mát hoặc có pho mát |
|
Pudding | Phần cuối cùng của bữa ăn, khi ăn một món ngọt |
|
Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Món khai vị trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng rằng các bạn đã tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức thú vị cho bản thân. Hãy tiếp tục theo dõi, ủng hộ và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn giữ niềm đam mê và yêu thích với tiếng Anh nhé!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- In Response To là gì và cấu trúc In Response To trong Tiếng Anh
- [Sưu tầm] Hình xăm mini cho cặp đôi dễ thương và chất !
- Far More là gì và cấu trúc cụm từ Far More trong câu Tiếng Anh
- Rút Tiền trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- "Linear Regression" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
- Initial nghĩa là gì: Định nghĩa, Ví dụ
- "Đường Băng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Nhiệt độ tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ minh họa
- Tất cả
- Blog
- Tin Tức
- Bài Giảng
- Giới thiệu
- Điều khoản
- FAQs
- Liên hệ
- Đăng nhập
Click để đăng nhập thông qua tài khoản gmail của bạn
Đăng ký Họ và tên *: Email *: Mật khẩu *: Xác nhận *: Số ĐT: Đã đọc và chấp nhận các điều khoản Đăng nhập qua Google+ Trả lời Nội dung:Từ khóa » Tiếng Anh Khai Vị Là Gì
-
Khai Vị Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Món Khai Vị Tiếng Anh Là Gì
-
MÓN KHAI VỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Món Khai Vị – Wikipedia Tiếng Việt
-
'khai Vị' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trong Menu Nhà Hàng
-
Khai Vị Tiếng Anh Là Gì
-
Món Khai Vị Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Món Khai Vị Bằng Tiếng Anh Là Gì | Bé
-
Món Khai Vị Trong Tiếng Anh | Bổ-tú
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trong Menu Nhà Hàng - 4IRHotel Blog
-
Khai Vị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky