Mòng Biển Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
mouette, goéland, laridae là các bản dịch hàng đầu của "mòng biển" thành Tiếng Pháp.
mòng biển + Thêm bản dịch Thêm mòng biểnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp
-
mouette
noun feminineTôi đang ngồi trên vòng quay khổng lồ, và con chim mòng biển đậu ngay vào tôi.
Dans la grande roue, une mouette m'a foncé dessus.
FVDP-Vietnamese-French-Dictionary -
goéland
noun masculineCon mòng biển không bị đóng băng ngay cả khi đứng trên băng.
Même debout sur la glace, le goéland ne craint pas le gel.
FVDP-Vietnamese-French-Dictionary -
laridae
noun wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " mòng biển " sang Tiếng Pháp
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Mòng biển + Thêm bản dịch Thêm Mòng biểnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp
-
Goéland
Con mòng biển không bị đóng băng ngay cả khi đứng trên băng.
Même debout sur la glace, le goéland ne craint pas le gel.
HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource
Bản dịch "mòng biển" thành Tiếng Pháp trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiếng Mòng Biển
-
Mòng Biển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Mòng Biển | Hiệu ứng Âm Thanh MP3 Tải Xuống Miễn Phí
-
Tiếng Chim Mòng Biển | Hiệu ứng Âm Thanh MP3 Tải Xuống Miễn Phí
-
Cuộc Thi Bắt Chước Tiếng Kêu Của Chim Mòng Biển - THVL
-
MÒNG BIỂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mòng Biển - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Chim Mòng Biển Thành Meme Nổi Tiếng Mạng Xã Hội - Đời Sống - Zing
-
Mòng Biển - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
CHIM MÒNG BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Mòng Biển Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chim Mòng Biển Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số