Moody Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ moody tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | moody (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ moodyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
moody tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ moody trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ moody tiếng Anh nghĩa là gì.
moody /'mu:di/* tính từ- buồn rầu, ủ r
Thuật ngữ liên quan tới moody
- thundery tiếng Anh là gì?
- foot-pound-second tiếng Anh là gì?
- doctoress tiếng Anh là gì?
- sniffer tiếng Anh là gì?
- proteinuria tiếng Anh là gì?
- pease-pudding tiếng Anh là gì?
- grudge tiếng Anh là gì?
- lecherousness tiếng Anh là gì?
- rubs tiếng Anh là gì?
- trolling tiếng Anh là gì?
- spiritualness tiếng Anh là gì?
- expedientially tiếng Anh là gì?
- quieter tiếng Anh là gì?
- Moments tiếng Anh là gì?
- medullae tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của moody trong tiếng Anh
moody có nghĩa là: moody /'mu:di/* tính từ- buồn rầu, ủ r
Đây là cách dùng moody tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ moody tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
moody /'mu:di/* tính từ- buồn rầu tiếng Anh là gì? ủ r
Từ khóa » Moody Là Gì
-
Moody's Là Gì? Các Mức Xếp Hạng Tín Dụng Của Moody's.
-
Ý Nghĩa Của Moody Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Moody - Từ điển Anh - Việt
-
Moody's – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Moody, Từ Moody Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Moody/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "moody" - Là Gì?
-
MOODY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Moody's Là Gì? Các Mức Xếp Hạng Tín Dụng Của Moody's - VietnamBiz
-
Moody Nghĩa Là Gì?
-
Moody Là Gì - Nghĩa Của Từ Moody - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Moody's Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
'moody' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Moody Là Gì