Ý Nghĩa Của Moody Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- a long face idiom
- abjection
- angsty
- be cut up idiom
- be down in the mouth idiom
- be in a funk idiom
- dismayed
- displeased
- dissatisfied
- distraught
- distressed
- lachrymose
- lonely
- lonesome
- lovelorn
- wistful
- wistfully
- woe
- woe is me idiom
- woebegone
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Moods Unknown and unfamiliar Sadness and regretCác từ liên quan
moodily moodiness (Định nghĩa của moody từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)moody | Từ điển Anh Mỹ
moodyadjective us /ˈmu·di/ Add to word list Add to word list (of a person) often sad, or changing from being happy to sad, often for no clear reason (Định nghĩa của moody từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của moody
moody However, she soon grew tired of her childish image and increasingly gravitated towards singing about moodier subject matters having to do with love and betrayal. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Moody's warned the country it could be cut further. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Moody's also commented on the political process, warning that the heightened polarization on both sides increased the risk of a default. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Moody's commented that the board's leaders gave consistently made accurate and conservative cash flow assumptions. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Moody's also downrated the credit rating for the airport, as well. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Moody's also uses a similar scale, but names the categories differently. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Perhaps he is doing a nice guy, nasty guy routine, and he might portray me as a mean, moody monster who threatens the independence and integrity of the islands. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Other effects include dramatic shadows, portentous superimpositions and moody sequences in which the camera glides through corridors with billowing curtains. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Moody is an esteemed but erratic writer who frequently becomes embroiled in bizarre, and in some cases, scandalous situations. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The film begins as ordinary as could be and then continues with scenery changes, lighting effects, and moody music. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He also criticized the downright painful music, which he contrasted with the moody, atmospheric compositions the series was known for. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The sequence is without dialog and complemented by a moody, synthesized soundtrack. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Team-mates regarded him as moody, private and uncommunicative. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Moody previously served in the legislature from 2009 to 2011. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. She admits that she can be very moody at times. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Xem tất cả các ví dụ của moody Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của moody là gì?Bản dịch của moody
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 心情多變的,喜怒無常的, 神秘的, 略帶悲傷的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 心情多变的,喜怒无常的, 神秘的, 略带悲伤的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha malhumorado, deprimido/da [masculine-feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha rabugento, mal-humorado, macambúzio… Xem thêm trong tiếng Việt buồn ủ rũ… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý 気難しい, ふさぎこんだ, むら気(き)な… Xem thêm huysuz, aksi, ters… Xem thêm lunatique, maussade, de mauvaise humeur… Xem thêm malhumorat… Xem thêm humeurig… Xem thêm irritabel… Xem thêm tvär, vresig… Xem thêm angin tidak baik… Xem thêm launisch… Xem thêm humørsyk, lunefull, mutt… Xem thêm похмурий… Xem thêm угрюмый… Xem thêm مِزاجي… Xem thêm mrzutý, náladový… Xem thêm murung… Xem thêm หงุดหงิด… Xem thêm humorzasty, o zmiennych nastrojach… Xem thêm 기분 변화가 심한… Xem thêm lunatico, immusonito, di malumore… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
mood stabilizer moodily moodiness Moodle moody Moody's mooed mooing mook {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của moody
- Moody's
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adjective
- Tiếng Mỹ Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add moody to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm moody vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Moody Là Gì
-
Moody's Là Gì? Các Mức Xếp Hạng Tín Dụng Của Moody's.
-
Nghĩa Của Từ Moody - Từ điển Anh - Việt
-
Moody's – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Moody, Từ Moody Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Moody Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Moody/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "moody" - Là Gì?
-
MOODY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Moody's Là Gì? Các Mức Xếp Hạng Tín Dụng Của Moody's - VietnamBiz
-
Moody Nghĩa Là Gì?
-
Moody Là Gì - Nghĩa Của Từ Moody - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Moody's Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
'moody' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Moody Là Gì