Một Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
alone, single-handed, sole là các bản dịch hàng đầu của "một mình" thành Tiếng Anh.
một mình adverb ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm một mìnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
alone
adverb adjectiveby oneself [..]
Anh của tôi đủ lớn để đi du lịch một mình.
My brother is big enough to travel alone.
en.wiktionary.org -
single-handed
adjectiveMẹ có nghĩ là cha có bao giờ tin tưởng con có thể quản lý đồn điền này một mình không?
Do you think he'd ever trust me to run the estate single-handed?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sole
adverbEm không phiền chịu trách nhiệm một mình chớ?
You don't mind having the sole responsibility?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- single
- singly
- singular
- solitary
- solo
- solus
- by oneself
- individual
- only
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " một mình " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "một mình" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Một Mình Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
MỘT MÌNH - Translation In English
-
MỘT MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHỈ MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Một Mình Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'một Mình' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Một Mình Tiếng Anh Là Gì
-
Một Mình - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sống Một Mình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phân Biệt "alone" Và "lonely" Trong Tiếng Anh - .vn
-
"một Mình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore