MỘT MÌNH - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › một-mình
Xem chi tiết »
In early spring, the herds break up, with young males forming bachelor groups, females forming their groups, and adult males living solitarily. more_vert.
Xem chi tiết »
alone. adverb adjective. en by oneself. +1 định nghĩa · single-handed. adjective. Mẹ có nghĩ là cha có bao giờ tin tưởng con có thể quản lý đồn điền này một mình ...
Xem chi tiết »
I'm saying this because I'm just alone with Lotte but…”.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ một mình trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @một mình [một mình] - solitary; single-handed; solo; alone; on ones own; by oneself.
Xem chi tiết »
She is still young, but prefers to live alone/ by herself. Anh đi một mình đến đó được không ? Can you come here alone/single-handed?
Xem chi tiết »
Tôi cô đơn, tiếng Anh viết thế nào, bí quyết đọc? · 1. Alone /ə"loun/: (adj): cô đơn, một mình, lẻ bóng · 2. Lonely / ́lounli/: (adj): đơn độc, cô độc · 3. Lone / ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2013 · (Cô ấy mong được sống một mình trong căn hộ riêng). ... own và by oneself (myself, yourself, etc) cũng có nghĩa là làm gì đó một mình.
Xem chi tiết »
sống một mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống một mình sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 1 ngày trước · Alone – /ə.ˈloʊn/. “alone” có ý nghĩa là “một mình”, “cô độc”, “tách biệt”. Chức năng của ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "một mình" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Một mình từ đó là: solitary; single-handed; solo; alone; on one"s own; by oneself. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
một mình. là từ chỉ ai đó không có ai hết, chỉ có một mình, cô đơn. DịchSửa đổi. tiếng Anh: lonely. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
- Tôi tự mình nuôi 5 đứa con:5人の子どもの私独りで育てました。 Xem từ điển Nhật Việt. Tóm lại nội dung ý nghĩa của một mình trong tiếng Nhật. * adj - ...
Xem chi tiết »
ăn một mình Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ăn một mình Tiếng Trung (có phát âm) là: 吃独食; 吃独食儿 《有东西自己一个人吃, 不给别人。》.
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2020 · Du lịch một mình tiếng Anh là traveling alone. Phiên âm là /ˈtræv.əl.ɪŋ əˈloʊn/. Du lịch một mình là chuyến đi khỏi nơi cư trú của một người ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Một Mình Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề một mình trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu