Một Mình Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ một mình tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | một mình (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ một mình | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
một mình tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ một mình trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ một mình tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - こどく - 「孤独」 - たんどく - 「単独」 * n - シングル - ソロ - たんどく - 「単独」 - ひとりで - 「一人で」 - ひとりで - 「独りで」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "một mình" trong tiếng Nhật
- - Tôi sẽ đi đến một quán bar nhỏ và uống một mình:ミニバーへ行って、自分独りで過ごすんだ。
- - Tôi tự mình nuôi 5 đứa con:5人の子どもの私独りで育てました。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của một mình trong tiếng Nhật
* adj - こどく - 「孤独」 - たんどく - 「単独」 * n - シングル - ソロ - たんどく - 「単独」 - ひとりで - 「一人で」 - ひとりで - 「独りで」Ví dụ cách sử dụng từ "một mình" trong tiếng Nhật- Tôi sẽ đi đến một quán bar nhỏ và uống một mình:ミニバーへ行って、自分独りで過ごすんだ。, - Tôi tự mình nuôi 5 đứa con:5人の子どもの私独りで育てました。,
Đây là cách dùng một mình tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ một mình trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới một mình
- nhà ăn tiếng Nhật là gì?
- khoảng tiếng Nhật là gì?
- nhức tay tiếng Nhật là gì?
- rời tiếng Nhật là gì?
- đầm tiếng Nhật là gì?
- câu lạc bộ văn học tiếng Nhật là gì?
- cao tăng tiếng Nhật là gì?
- chưa lâu tiếng Nhật là gì?
- tống táng tiếng Nhật là gì?
- chịu không nổi tiếng Nhật là gì?
- chữ khắc trên mai rùa tiếng Nhật là gì?
- xuân tiết tiếng Nhật là gì?
- hội nông dân tiếng Nhật là gì?
- thông gia tiếng Nhật là gì?
- kẻ cục súc tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Một Mình Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
MỘT MÌNH - Translation In English
-
MỘT MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Một Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHỈ MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Một Mình Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'một Mình' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Một Mình Tiếng Anh Là Gì
-
Phân Biệt Alone, Solitary, Lonely... - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Sống Một Mình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phân Biệt "alone" Và "lonely" Trong Tiếng Anh - .vn
-
"một Mình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Một Mình - Wiktionary Tiếng Việt
-
ăn Một Mình Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Du Lịch Một Mình Tiếng Anh Là Gì - .vn