Phân Biệt "alone" Và "lonely" Trong Tiếng Anh - .vn
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Anh
- Từ đồng nghĩa
Bài học hôm nay jes.edu.vn sẽ giúp bạn phân biệt “alone” và “lonely” trong tiếng Anh. Hai từ này đều có ý nghĩa là “cô đơn”, “đơn độc” nhưng hãy theo dõi bài viết để biết cách sử dụng chúng trong trường hợp nào cho đúng nhé Xem thêm:
- Phân biệt “hurt”, “pain” và “ache” trong tiếng Anh
- Phân biệt “job”, “work” và “career” trong tiếng Anh
- Phân biệt “during” và “through” trong tiếng Anh
- Phân biệt “like” và “as” trong tiếng Anh
Alone – /ə.ˈloʊn/
“alone” có ý nghĩa là “một mình”, “cô độc”, “tách biệt”. Chức năng của “alone” vừa có thể là Adverb vừa có thể là Adjective, nhưng lưu ý là “alone” KHÔNG BAO GIỜ đứng trước Noun (danh từ) Ví dụ:
- Leave me alone! – (Hãy để tôi một mình)
- He just want to be alone. – (Anh ta chỉ muốn được ở một mình)
Trong tiếng Anh khẩu ngữ: “Alone” được diễn đạt là ON (MY, YOUR, HIS, HER, THEIR, OUR) OWN hoặc BY MYSELF Ví dụ: a man on his own. – (Một người đàn ông một mình)
Lonely – /ˈloʊn.li/
“lonely” là một Adjective (tính từ) dùng để diễn tả “tâm trạng cô đơn”. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực về cảm xúc vì không có ai bên cạnh. “lonely” có thể đứng trước một Noun (danh từ) Ví dụ:
- Their house was lonely, and a little scary without them. (Ngôi nhà của họ trong thật cô đơn và trông đáng sợ khi không có họ)
- Strange, it had never seemed lonely here before. (Kỳ lạ, nó chưa bao giờ có vẻ cô đơn ở đây trước đây)
Trên đây là toàn bộ bài học ngày hôm nay. Hãy theo dõi thêm nhiều bài viết của tác giả TẠI ĐÂY nhé!
- Cùng chuyên mục “Từ đồng nghĩa”
- Giới từ trong tiếng anh: Định nghĩa, cách dùng & bài tập
- Sự khác biệt ở cách xưng hô Mr- Mrs- Ms- Miss- Madam và Sir trong tiếng Anh
- Phân biệt “should”, “ought to” và “had better” trong tiếng Anh
- Phân biệt like, alike, similar to và the same
- Phân biệt “gift” và “present” trong tiếng Anh
- Phân biệt “afraid” và “scared” trong tiếng Anh
- Phân biệt Put on, Wear, Dress trong tiếng Anh chuẩn xác
- Phân biệt Close, Near và Nearby
- Phân biệt “opportunity” và “chance” trong tiếng Anh
- Phân biệt “fate” và “destiny” trong tiếng Anh
Từ khóa » Một Mình Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
MỘT MÌNH - Translation In English
-
MỘT MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Một Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHỈ MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Một Mình Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'một Mình' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Một Mình Tiếng Anh Là Gì
-
Phân Biệt Alone, Solitary, Lonely... - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Sống Một Mình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"một Mình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Một Mình - Wiktionary Tiếng Việt
-
Một Mình Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
ăn Một Mình Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Du Lịch Một Mình Tiếng Anh Là Gì - .vn