ăn Một Mình Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ăn một mình tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ăn một mình trong tiếng Trung và cách phát âm ăn một mình tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ăn một mình tiếng Trung nghĩa là gì.
ăn một mình (phát âm có thể chưa chuẩn) 吃独食; 吃独食儿 《有东西自己一个人吃, 不给别人。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)吃独食; 吃独食儿 《有东西自己一个人吃, 不给别人。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ ăn một mình hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- nơi đông người tiếng Trung là gì?
- cao đệ tiếng Trung là gì?
- khẩu độ tiếng Trung là gì?
- tìm bóng tiếng Trung là gì?
- hố cát tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ăn một mình trong tiếng Trung
吃独食; 吃独食儿 《有东西自己一个人吃, 不给别人。》
Đây là cách dùng ăn một mình tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ăn một mình tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 吃独食; 吃独食儿 《有东西自己一个人吃, 不给别人。》Từ khóa » Một Mình Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
MỘT MÌNH - Translation In English
-
MỘT MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Một Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHỈ MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Một Mình Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'một Mình' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Một Mình Tiếng Anh Là Gì
-
Phân Biệt Alone, Solitary, Lonely... - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Sống Một Mình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phân Biệt "alone" Và "lonely" Trong Tiếng Anh - .vn
-
"một Mình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Một Mình - Wiktionary Tiếng Việt
-
Một Mình Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Du Lịch Một Mình Tiếng Anh Là Gì - .vn