Một Số Danh Từ Quân Sự Anh - Việt - Minh Đức
Có thể bạn quan tâm
Tuesday, June 23, 2015
Một số danh từ quân sự Anh - Việt
Dưới đây là một số danh từ quân sự tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt: Command and staff: Bộ chỉ huy và tham mưu Headquater: Bộ Tư Lệnh Officers of branches: sĩ quan các ngành Chain of command: Hệ thống quân giai Plan of offensive: Kế hoạch tấn công Fire: Hỏa lực Formation: Đội hình Movement: Di chuyển Battlefield recovery: Thu dọn chiến trường March: Tiến quân Commander: Tư lệnh, người chỉ huy Chief of Staff: Tham mưu trưởng Chief of General Staff: Tổng Tham Mưu Trưởng Deputy Chief of Staff: Tham Mưu Phó Tank brigade: Thiết đoàn Tactical zone: Vùng chiến thuật Coastal zone: Vùng duyên hải Navy: Hải quân Air Force: Không quân Airborne: Nhảy dù Marine: Thủy quân lục chiến Battlefield: Chiến trường Front: Mặt trận Theater: Vùng giao tranh Officer: Sĩ quan General Officer: Sĩ quan cấp tướng Junior Officer: Sĩ quan cấp tá Senior Officer: sĩ quan cấp úy General of Army: Thống tướng Genenal: Đại tướng Lieutenant General: Trung tướng Major General: Thiếu tướng Brigadier: Chuẩn tướng Colonel: Đại tá Lieutenant Colonel: Trung tá Major: Thiếu tá Captain: Đại úy Lieutenant: Trung úy 1st Lieutenant: Thiếu úy Aspirant: Chuẩn úy Non Command Officer: Hạ sĩ quan Master Sergent 1st Class: Thượng sĩ nhất Master Sergent: Thượng sĩ Sergent 1st Class: Trung sĩ nhất Sergent: Trung sĩ Corporal 1st Class: Hạ sĩ nhất Corporal: Hạ sĩ Private 1st Class: Binh nhất Private: Binh nhì Recruit: Tân binh Vice Commander: Tư lệnh phó Assistant Chief of Staff: Trưởng phòng Sector Commander: Tiểu khu trưởng Sub Sector Commander: Chi khu trưởng Sub Area Commander: Phân khu trưởng Military Zone Commander: Quân khu trưởng Special Zone Commander: Biệt khu trưởng Zone: Vùng Tactical Zone: Vùng chiến thuật Critical Zone: Yếu điểm (điểm quan trọng) Vital Area: Yếu khu (khu quan trọng) Special Zone: Biệt khu Thí dụ: Hai Yen Special Zone: Biệt khu Hải Yến Capital Special Zone: Biệt khu thủ đô Military Zone: Quân khu Capital Military Zone: Quân khu thủ đô High Command: Tư lệnh tối cao High General Command: Tổng tư lệnh tối cao Squad: Tiểu đội Platoon: Trung đội Company: Đại đội Batallion: Tiểu đoàn Regiment: Trung đoàn Division: Sư đoàn Coprs: Quân đoàn Brigade: Lữ đoàn Special Batallion: Biệt đoàn Labels: quân sự 1 comment:
UnknownAugust 1, 2018 at 5:49 AMKo hiểu
ReplyDeleteReplies- Reply
Bạn đọc
Các Chủ Đề
- Trang Nhà
- Chính Trị
- Lịch Sử
- Kinh Tế
- Văn Hóa - Xã Hội
- Quân Sự
- Sức Khỏe
- Khoa Học & Kỹ Thuật
- Tài Liệu
Bài đã đăng
- ► 2024 (37)
- ► November 2024 (1)
- ► September 2024 (2)
- ► August 2024 (3)
- ► July 2024 (3)
- ► June 2024 (10)
- ► May 2024 (4)
- ► April 2024 (5)
- ► March 2024 (1)
- ► February 2024 (4)
- ► January 2024 (4)
- ► 2023 (38)
- ► December 2023 (3)
- ► November 2023 (9)
- ► October 2023 (5)
- ► September 2023 (8)
- ► August 2023 (3)
- ► July 2023 (2)
- ► June 2023 (2)
- ► April 2023 (5)
- ► January 2023 (1)
- ► 2022 (17)
- ► November 2022 (1)
- ► August 2022 (1)
- ► July 2022 (4)
- ► June 2022 (3)
- ► May 2022 (1)
- ► April 2022 (2)
- ► March 2022 (1)
- ► February 2022 (3)
- ► January 2022 (1)
- ► 2021 (28)
- ► December 2021 (1)
- ► November 2021 (1)
- ► October 2021 (2)
- ► September 2021 (3)
- ► June 2021 (5)
- ► May 2021 (5)
- ► April 2021 (1)
- ► March 2021 (1)
- ► February 2021 (3)
- ► January 2021 (6)
- ► 2020 (60)
- ► December 2020 (2)
- ► November 2020 (4)
- ► October 2020 (1)
- ► September 2020 (4)
- ► August 2020 (11)
- ► July 2020 (9)
- ► June 2020 (1)
- ► May 2020 (2)
- ► April 2020 (9)
- ► March 2020 (8)
- ► February 2020 (3)
- ► January 2020 (6)
- ► 2019 (88)
- ► December 2019 (11)
- ► November 2019 (13)
- ► October 2019 (2)
- ► September 2019 (2)
- ► August 2019 (3)
- ► July 2019 (4)
- ► June 2019 (6)
- ► May 2019 (9)
- ► April 2019 (7)
- ► March 2019 (17)
- ► February 2019 (8)
- ► January 2019 (6)
- ► 2018 (50)
- ► December 2018 (1)
- ► November 2018 (4)
- ► October 2018 (4)
- ► September 2018 (2)
- ► August 2018 (7)
- ► July 2018 (9)
- ► June 2018 (4)
- ► May 2018 (7)
- ► April 2018 (5)
- ► March 2018 (2)
- ► February 2018 (2)
- ► January 2018 (3)
- ► 2017 (92)
- ► December 2017 (3)
- ► November 2017 (9)
- ► October 2017 (3)
- ► September 2017 (3)
- ► August 2017 (14)
- ► July 2017 (3)
- ► June 2017 (13)
- ► May 2017 (3)
- ► April 2017 (5)
- ► March 2017 (8)
- ► February 2017 (9)
- ► January 2017 (19)
- ► 2016 (104)
- ► December 2016 (7)
- ► November 2016 (9)
- ► October 2016 (8)
- ► September 2016 (6)
- ► August 2016 (6)
- ► July 2016 (5)
- ► June 2016 (5)
- ► May 2016 (17)
- ► April 2016 (6)
- ► March 2016 (6)
- ► February 2016 (8)
- ► January 2016 (21)
- ► 2014 (44)
- ► December 2014 (3)
- ► November 2014 (6)
- ► October 2014 (5)
- ► September 2014 (3)
- ► August 2014 (5)
- ► July 2014 (7)
- ► June 2014 (3)
- ► May 2014 (5)
- ► April 2014 (1)
- ► February 2014 (4)
- ► January 2014 (2)
- ► 2013 (86)
- ► December 2013 (8)
- ► November 2013 (6)
- ► October 2013 (2)
- ► September 2013 (8)
- ► August 2013 (15)
- ► July 2013 (16)
- ► June 2013 (9)
- ► May 2013 (4)
- ► April 2013 (3)
- ► March 2013 (6)
- ► February 2013 (6)
- ► January 2013 (3)
- ► 2012 (96)
- ► December 2012 (7)
- ► November 2012 (8)
- ► October 2012 (9)
- ► September 2012 (5)
- ► August 2012 (7)
- ► July 2012 (5)
- ► June 2012 (1)
- ► May 2012 (6)
- ► April 2012 (22)
- ► March 2012 (13)
- ► February 2012 (6)
- ► January 2012 (7)
- ► 2011 (81)
- ► December 2011 (9)
- ► November 2011 (2)
- ► October 2011 (16)
- ► September 2011 (2)
- ► August 2011 (2)
- ► July 2011 (6)
- ► June 2011 (10)
- ► May 2011 (6)
- ► April 2011 (7)
- ► March 2011 (5)
- ► February 2011 (14)
- ► January 2011 (2)
- ► 2010 (49)
- ► December 2010 (8)
- ► November 2010 (3)
- ► October 2010 (5)
- ► September 2010 (6)
- ► August 2010 (2)
- ► July 2010 (3)
- ► June 2010 (6)
- ► May 2010 (6)
- ► April 2010 (2)
- ► March 2010 (2)
- ► February 2010 (6)
- ► 2009 (7)
- ► December 2009 (6)
- ► November 2009 (1)
Tìm kiếm
Từ khóa » Bộ Tư Lệnh Quân Khu 7 Tiếng Anh Là Gì
-
BỘ TƯ LỆNH QUÂN KHU 7 | Giấy Phép Lao động - PNVT
-
Quân Khu 7, Quân đội Nhân Dân Việt Nam - Wikipedia
-
Bộ Tư Lệnh Quân Khu 7 Tiếng Anh Là Gì
-
Quân Khu Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
QUÂN KHU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Quân Khu Trong Tiếng Anh Là Gì? - Visadep
-
Quân Khu - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Quân đội Nhân Dân Việt Nam
-
Cục Chính Trị Quân Khu: Ra Mắt CLB Tiếng Anh “The Club English ...
-
10 Sự Kiện Nổi Bật Của LLVT Quân Khu 7
-
Trường Quân Sự Quân Khu 7: Trang Chủ
-
Làm Sao để đến Bộ Tư Lệnh Quân Khu 7 ở Phú Nhuận Bằng Xe Buýt?
-
Cổng TTĐT Bộ Quốc Phòng Việt Nam
-
'quân Khu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
Unknown