Quân Khu - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe

Phép dịch "quân khu" thành Tiếng Anh

military zone, sector, sectoral là các bản dịch hàng đầu của "quân khu" thành Tiếng Anh.

quân khu + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • military zone

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • sector

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • sectoral

    adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " quân khu " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Quân khu + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • military district

    formations of a state's armed forces which are responsible for a certain area of territory

    wikidata

Các cụm từ tương tự như "quân khu" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • khu phi quân sự demilitarized zone
  • khu vực đóng quân frontage
  • Sân vận động Quân khu 7 Army Stadium
  • Khu phi quân sự demilitarized zone

Từ khóa » Bộ Tư Lệnh Quân Khu 7 Tiếng Anh Là Gì