QUÂN KHU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

QUÂN KHU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch quân khumilitary districtquân khukhu vực quân sựmilitary regionquân khukhu vực quân sựquân sự quân khumilitary zonequân khukhu vực quân sựvùng quân sựregional militaryquân sự khu vựcquân khuquân đội khu vựcquân sự trong vùngquân sự địa phươngmilitary districtsquân khukhu vực quân sựmilitary regionsquân khukhu vực quân sựquân sự quân khu

Ví dụ về việc sử dụng Quân khu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trung Quốc cải tổ 7 đại quân khu thành 5 chiến khu..China has reclassified seven military regions into five new battle zones.Lục quân Tây Ban Nha gồm có 15 lữ đoàn vàsáu quân khu.The Spanish army consists of 15 active brigades and6 military regions.Bảo tàng còncó tên là Bảo tàng Quân Khu 7, nằm trên khu đất rộng 2,5 ha.The museum is also known as the Military Zone 7 Museum, located on an area of 2.5 ha.Các lực lượng SOF Trung Quốc được thành lập ngay tại mỗi quân khu.China's SOF units are established in each of the country's seven military regions.Nhà ở xã hội Quân khu 7 đẩy nhanh những công tác cuối cùng để kịp bàn giao vào tháng 05/ 2019.The Social housing Military Zone 7 pushed the final works to handover in May 2019.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từkhu vực chính khu vực khoảng khu vườn đầy khu vực rất nhỏ khu vực tải Sử dụng với động từkhu vực ăn uống khu vực làm việc khu vực sản xuất học khukhu vực sinh sống theo khu vực khu vực mở khu vực hạn chế khu vực cấm qua khu vực HơnSử dụng với danh từkhu vực khu vườn khu rừng khu nghỉ mát khu dân cư khu nghỉ dưỡng khu công nghiệp khu bảo tồn khu vực công khu vực nơi HơnNăm 1975, ông nhập ngũ và hai nămsau ông trở thành nhạc công của Đoàn văn công Quân khu IV.He joined the army in 1975 andtwo years later he became a musician in Military Zone 5's troupe.Quân khu được chuyển thành các bộ tư lệnh đặc nhiệm chung và số lượng được cắt giảm.The military districts were transformed into joint forces commands, and their number was reduced.Dự án được thừa hưởng khuôn viên xanh trong lành của công viên Hoàng Văn Thụ vàBộ Tư Lệnh Quân Khu 7 liền kề.The project has inherited the green campus of Hoang Van Thu park andadjacent Military Zone 7 adjacent.Vì vậy, Đảng ủy, Bộ Tư lệnh Quân khu luôn ý thức được tầm quan trọng của công tác đối ngoại quốc phòng.Therefore, the City's Military Party Committee and High Command always pay much attention to the importance of defense diplomacy.Giải đấu được tổ chức từ ngày 15 đến 18 tháng 8 tại Sân vận động Quân khu 7 ở Thành phố Hồ Chí Minh, với 46 hạng mục.The tournament was held between August 15-18 at the Military Zone 7 Stadium in Ho Chi Minh City, in 46 categories.PLA đã giảm số Đại quân khu từ con số 11 xuống còn 7, và cắt giảm số đơn vị ở các Tổng cục, lực lượng.The PLA reduced military regions from eleven to seven, and cut the numbers of units in general departments, services, and branches.Sư đoàn 5 là đơn vị chủ lực cơ động,thực hiện nhiệm vụ trên một hướng phòng thủ chiến lược của Quân khu 7.The Division 5 is a main mobile unitperforming its tasks in one strategic defensive direction of the Military Region 7.Hồi tháng 10/ 2015, Lữ đoàn pháo binh 168 trực thuộc Quân khu 2 đã tiến hành bắn thử nghiệm đạn nước đối với pháo tự hành SU- 85.In May 10/2015, 168 Artillery Brigade under the Military Region conducted two rounds of water testing shot for SU-85.Những năm qua, kết quả huấn luyện của Sư đoàn luôn đạt giỏi,được Quân khu đánh giá cao.Over the past years, the result of the Division's training has always been good andhighly appreciated by the Military Region.Trại tạm giam thuộc quân khu và tương đương( sau đây gọi chung là trại tạm giam cấp quân khu);.Temporary detention camps of military zones and the equivalent(below referred to as military zone-level temporary detention camps);Những đặc điểm trên đã tác độngtrực tiếp tới việc triển khai thực hiện công tác kỹ thuật của lực lượng vũ trang Quân khu.These characteristics have exerted adirect influence on the execution of technical work of the Military Region's armed forces.Không giống nhưlực lượng Spetsnaz GRU của các binh đoàn GRU của Quân khu, các nhóm nhỏ từ 8- 12 người chỉ gồm các sĩ quan.Unlike the Spetsnaz GRU forces of the GRU brigades of the Military Districts, these small groups(8-12 men) are staffed by career officers only.Những đặc điểm trên đã ảnh hưởng khôngnhỏ tới việc triển khai thực hiện nhiệm vụ công tác kỹ thuật của lực lượng vũ trang Quân khu.These characteristics have exerted adirect influence on the execution of technical work of the Military Region's armed forces.Từ tháng 5 năm 1924- tháng 12 năm 1926,ông là Trưởng Ban Bí thư Chính trị của Quân khu ủy Liên Xô của khu vực Đức Volga.From May 1924-December 1926 he was Chief of the Political Secretariat of the Regional Military Commissariat of the USSR of the Volga Germans.Thời gian tới, nhiệm vụ quân sự, quốc phòng đang đặt ra yêu cầu ngày càngcao đối với lực lượng vũ trang Quân khu.In the coming time, the military anddefense missions are posing an increasing demand for the Military Region's Armed Forces.Ngoài ra, hệ thống tên lửa di độngchiến lược trên mặt đất cũng như tên lửa của quân khu miền Nam và miền Trung cũng được huy động tham gia.Also, strategic land-based mobile missile systems,as well as the missile corps of the Southern and Central military districts, participated in the tests.Ông từng phục vụvới chức vị đứng đầu quân khu trung tâm, một quân khu bao gồm Bắc Kinh và một phần lớn lãnh thổ trung tâm Trung Quốc.He had previouslyserved as head of the central theater command, a military district that includes Beijing and a large swath of central China.Trong một trận đấu khác diễn ra vào Chủ Nhật, Cantho Catfish đã nghiền nát Danang Dragons 111-80 tại Phòng tập thể dục Quân khu 5 ở thành phố Đà Nẵng.In the other match played on Sunday,Cantho Catfish crushed Danang Dragons 111-80 at the Military Zone 5 Gymnasium in Đà Nẵng City.Các quan chức quân sự Ukraina biết rõ rằngtoàn bộ Quân khu phía Nam và Tây( của Nga) gộp lại cũng không được con số đó.Ukrainian military officials know full well that the entire[Russian]Southern and Western Military Districts put together don't have that much equipment.Hơn nữa tất cả các Tư lệnh Quân khu đều có nguồn gốc từ lực lượng bộ binh và các nhân viên của PLAAF cũng như PLAN đều dưới sự chỉ huy của họ.Furthermore, the Military Region Commanders are all from the ground forces and the PLAAF and PLAN personnel are placed under their command.Năm 1946, ông trở thành Chỉ huy trưởng Tập đoàn quân 13,năm 1948 Chỉ huy trưởng Quân khu Bạch Hải và năm 1949, Chỉ huy trưởng Quân khu Voronezh, cho đến năm 1956 khi ông nghỉ hưu.In 1946, he became Commanding Officer of the 13th Army,in 1948 Commander in Chief of the White Sea Military District and in 1949 Commander in Chief of the Voronezh Military District, until 1956 when he retired.Một ngày nọ, bệnh viện nhận được một cuộc điện thoại từ Quân khu Thẩm Dương ở miền Bắc Trung Quốc, nói rằng có lệnh cho một số nhân viên y tế ngay lập tức lên xe và thực hiện một nhiệm vụ quân sự.One day, the hospital received a phone call from the Shenyang Military Region in northern China saying there was an order for some medical personnel to immediately board a vehicle and go carry out a military task.Để quản lý quá trình giải ngũ này, số lượng quân khu tạm thời tăng lên con số 34 khu, rồi giảm xuống còn 21 khu vào năm 1946.In order to control this demobilisation process, the number of military districts was temporarily increased to thirty-three, dropping to twenty-one in 1946.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0335

Xem thêm

khu phi quân sựdemilitarized zonekhu vực phi quân sựdemilitarized zonekhu vực quân sựmilitary areamilitary zonemilitary districtkhu quân sựmilitary zonemilitary districtmilitary complexsự hiện diện quân sự trong khu vựcits military presence in the regiontàu khu trục hải quâna naval destroyer

Từng chữ dịch

quântính từmilitaryquanquândanh từarmycorpsairkhudanh từareazonedistrictregionpark quận không cóquận king

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quân khu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bộ Tư Lệnh Quân Khu 7 Tiếng Anh Là Gì