Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Buồng Phòng Ngành Khách Sạn

Trong quá trình làm việc, nhân viên bộ phận buồng phòng sẽ thường xuyên gặp các Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng bao gồm các thuật ngữ chỉ chức vụ, thuật ngữ chỉ tác vụ, thuật ngữ nghiệp vụ và một số từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng khách

Bộ phận housekeeping là bộ phận phòng sẽ ít giao tiếp với khách hàng thường xuyên, nhưng khi giải thích các thắc mắc cho khách hàng sẽ giúp cho họ hiểu rõ hơn về mọi vấn đề, họ sẽ không hài lòng, đối với khách hàng nước ngoài. Tại các khách sạn cao cấp, từng nhân viên trong bộ phận buồng phòng cần phải hiểu rõ về các thuật ngữ này.

Các thuật ngữ tiếng Anh trong buồng phòng

1. Các thuật ngữ tiếng Anh trong housekeeping

  • –  Arrival list: Danh sách khách đến
  • – Lost and Found: Tài sản thất lạc được tìm thấy​
  • – Turn down service: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
  • – Departure list: Danh sách phòng khách sắp rời đi
  • – Check in time: Giờ nhận phòng
  • – Check out time: Giờ trả phòng
  • – Check list: Danh sách kiểm tra
  • – Master Key: Chìa khóa tổng
  • – Floor key: Chìa khóa tầng
  • – Double lock: Khóa kép (hai lần khóa)
  • – Morning duties: Công việc buổi sáng
  • – Section: Khu vực được phân công
  • – Evening duties: Công việc buổi tối
  • – Discrepancy check: Kiểm tra sai lệch
  • – Departure room: Phòng khách sắp rời đi
  • – Maintenance list: Danh sách bảo trì
thuật ngữ tiếng anh buồng phòng

2. Thuật ngữ viết tắt trong khách sạn

  • – Vacant Clean (VC): Phòng trống sạch
  • – Vacant Ready (VR): Phòng sạch sẵn sàng đón khách
  • – Sleep out (SLO): Phòng có khách ngủ bên ngoài
  • – Occupied (OC): Phòng có khách
  • – O.O = Out Of Order = Room off : Phòng không sử dụng, phòng hỏng.
  • – OOS = Out Of Service: Phòng có vấn đề, tạm thời không phục vụ.
  • – OCC = Occupied: Phòng có khách đang ở.
  • – ASAP = As Soon As Possible: Càng nhanh càng tốt.
  • – TA = Travel Agents: Công ty/Đại lý/Hãng du lịch.
  • – TO = Tour Operator: Công ty điều hành Tour.
  • – O.D basic = Cash On Delivery: Thanh toán ngay.
  • – RO = Room Only: Chỉ thanh toán tiền phòng.
  •  – O.C = Free Of Charge: Buồng miễn phí/ buồng khuyến mãi.
  • – ATC = All To Company: Công ty thanh toán tất cả chi phí.
  • – RTC = Room To Company: Công ty thanh toán tiền phòng.
  • – TBA = To Be Advised: Sẽ thông báo sau.
  • – NA = Not Applicable: Không áp dụng.
  • – FIT = Free Individual Travellers – giá cho khách lẻ.
  • – Very Important Person (VIP): Phòng dành cho khách quan trọng
  • – Extra bed (EB): Giường phụ
  • – DND (Do not disturb): Vui lòng đừng làm phiền
  • – CXL = Cancellation: Hủy phòng
  • – T.A = Expected Time of Arrival of guest: giờ dự kiến
  • – DNA = Did Not Arrive: Khách không đến
  • – Late C/I = Late Check-in: Khách check-in muộn
  • – PMS = Property Management System: Hệ thống quản lý thông tin khách sạn
  • – EP (Extra person): Người bổ sung

3. Các từ vựng về đồ dùng, vật dụng trong buồng phòng

  • – Bedside table: Bàn cạnh giường
  • – Dressing table: Bàn trang điểm
  • – Coffee table: Bàn cà phê
  • – Reading lamp: Đèn đọc sách
  • – Chandeliers: Đèn chùm
  •  Pillowcase: Aó gối
  • – Bedside Table: Bàn cạnh giường
  • – Dressing table: Bàn trang điểm
  • – Coffee table: Bàn tròn
  • – Tea set: Bộ tách trà
  • – Picture: Bức tranh
  • – Key: Chìa khóa
  • – Key tape: Thẻ chìa khóa
  • – Reading lamp: Đèn bàn
  • – Chandelier: Đèn chùm
  • – Standing Lamp: Đèn để bàn đứng
  • – Wall lamp: Đèn tường
  • – Telephone: Điện thoại
  • – Pillow case: Vỏ gối 
  • – Mattress: Nệm
  • – Bed sheet: Lót giường 
  • – Drap: Ga giường
  • – Bedspread/ bed cover: Tấm phủ 
  • – Slippers: Dép đi trong phòng
  • – Caddy: Khay đựng đồ chuyên dụng
  • – Safe key: Chìa khóa két sắt 
  • – Ashtray: Gạt tàn
  • – Match: Diêm 
  • – Opener: Đồ khui bia
  • – Highball glass: Ly cao
  • – Guest Comment: Phiếu góp ý 
  • – Bill Minibar/ Voucher: Phiếu thanh toán
  • – Drawer: Ngăn kéo 
  • – Cabinet towel: Khăn lau tay
  • – Keyhole: Ổ cắm thẻ 
  • – Door knob: Tay nắm cửa
  • – Latch: Chốt gài cửa 
  • – Minibar: Tủ lạnh nhỏ
  • – Kettle: Bình đun nước 
  • – Tea set: Bộ tách trà
  • – Basket: Giỏ rác 
  • – Underline: Bao lót giỏ rác
Thuật ngữ tiếng anh trong khách sạn

Ngành du lịch nhà hàng trong khách sạn đang là xu thế phát triển mạnh trong những năm qua. Bởi vậy đòi hỏi yêu cầu về khả năng giao tiếp bằng tiếng anh rất cao. Các nhân viên đến quản lý, dù làm việc ở bất kỳ bộ phận nào cũng cần rèn luyện cho mình khả năng ngoại ngữ. Đối với bộ phận housekeeping, các bạn cần nắm rõ một số thuật ngũ buồng phòng khách sạn sẽ hỗ trợ rất tốt cho nhân viên, giải đáp thắc mắc cho khách hàng trong quá trình làm việc..

Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ có thêm cho mình về một số thuật ngữ buồng phòng khách sạn để bổ sung thêm kiến thức cũng như trang bị những kĩ năng cần thiết trong khách sạn và buồng phòng.

Chia sẻ:

  • Twitter
  • Facebook
Thích Đang tải...

Từ khóa » Tiếng Anh Bộ Phận Buồng Phòng