professeur(e) – giáo sư, giáo viên. policier/ policière – công an, cảnh sát. mécanicien(ne) – thợ cơ khí, thợ máy, nhà cơ học. électricien(ne) – thợ điện. architecte – kiến trúc sư maçon(ne) – thợ xây, thợ nề charpentier/ charpentière – thợ mộc. plombier/ plombière – thợ đường ống.
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · 1. 100 TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP · Boulanger/Boulangère: thợ làm bánh · Employé de banque / employée de banque: nhân viên ngân hàng ...
Xem chi tiết »
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Pháp Về Nghề Nghiệp - Les Metiérs · policier/ policière – công an, cảnh sát · mécanicien(ne) – thợ cơ khí, thợ máy, nhà cơ học · électricien ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Pháp :: Nghề nghiệp ; Nhân viên bán hàng Vendeur ; Nhân viên bán hàng (nữ) Vendeuse ; Bồi bàn (nam) Serveur ; Bồi bàn (nữ) Serveuse ; Phi công Pilote.
Xem chi tiết »
17 thg 4, 2022 · 1. professeur(e): giáo sư, giáo viên. · 2. policier/ policière: công an, cảnh sát. · 3. mécanicien(ne): thợ cơ khí, thợ máy, nhà cơ học. · 4.
Xem chi tiết »
Từ vựng về nghề nghiệp rất quan trọng trong tiếng Pháp. Những người nói tiếng Pháp rất hay sử dụng các từ vựng đó. Ở trình độ sơ đẳng, đây là một trong ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2021 · Các nghề có cả giống đực và giống cái · Un acteur / une actrice: Diễn viên · Un boulanger / une boulangère: Thợ làm bánh · Un musicien / une ...
Xem chi tiết »
Nghề nghiệp trong tiếng Pháp được gọi như thế nào? Bài học hôm nay của chúng ta cùng Tiếng Pháp Cap France tìm hiểu về chúng. ... Một số lưu ý khi sử dụng các mạo ...
Xem chi tiết »
Các ngành nghề tiếng Pháp · Boulanger/Boulangère: thợ làm bánh · Employé de banque / employée de banque: nhân viên ngân hàng · Coiffeur/Coiffeuse: thợ cắt tóc ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2015 · Các danh từ chỉ nghề nghiệp trong tiếng Pháp ; vận động viên chuyên nghiệp (m), un sportif professionnel le sportif professionnel ; vận động viên ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:05 Đã đăng: 4 thg 9, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Biết các thuật ngữ cho các ngành nghề trong Fench là điều quan trọng. Một bảng cung cấp các thuật ngữ, bản dịch tiếng Anh của chúng và cách phát âm cho từng ...
Xem chi tiết »
Tiếng Pháp ; Bác sĩ. un médecin ; thợ điện. un électricien ; Nhân viên. un (e) employe (e) ; kỹ sư. un ingénieur ; lính cứu hỏa. un pompier.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Một Số Từ Vựng Tiếng Pháp Về Nghề Nghiệp
Thông tin và kiến thức về chủ đề một số từ vựng tiếng pháp về nghề nghiệp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu