Một Trăm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. một trăm
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

một trăm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ một trăm trong tiếng Trung và cách phát âm một trăm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ một trăm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm một trăm tiếng Trung một trăm (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm một trăm tiếng Trung 百 《数目, 十个十。》佰 《百数目字"百"的大写。多用于票证、帐目等。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
百 《数目, 十个十。》佰 《百数目字"百"的大写。多用于票证、帐目等。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ một trăm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bón phân trên lá tiếng Trung là gì?
  • nhố nhăng tiếng Trung là gì?
  • tinh tế tiếng Trung là gì?
  • lo toan tiếng Trung là gì?
  • Phan Thiết tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của một trăm trong tiếng Trung

百 《数目, 十个十。》佰 《百数目字"百"的大写。多用于票证、帐目等。》

Đây là cách dùng một trăm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ một trăm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 百 《数目, 十个十。》佰 《百数目字 百 的大写。多用于票证、帐目等。》

Từ điển Việt Trung

  • chậu rửa bát tiếng Trung là gì?
  • sống hoài tiếng Trung là gì?
  • chình chịch tiếng Trung là gì?
  • từ xưa đến nay tiếng Trung là gì?
  • ậm à ậm ừ tiếng Trung là gì?
  • vẻ sợ hãi tiếng Trung là gì?
  • như nước tiếng Trung là gì?
  • trá danh tiếng Trung là gì?
  • nồi cơm điện tiếng Trung là gì?
  • trở tay lại tiếng Trung là gì?
  • tả tơi rơi rụng tiếng Trung là gì?
  • nhà khoa học tiếng Trung là gì?
  • băng đăng tiếng Trung là gì?
  • thời trẻ tiếng Trung là gì?
  • tình hình hạn hán tiếng Trung là gì?
  • bổ đầu tiếng Trung là gì?
  • vườn thực vật tiếng Trung là gì?
  • Ankara tiếng Trung là gì?
  • tòm tiếng Trung là gì?
  • cốc biển tiếng Trung là gì?
  • tiếp tuyến trong tiếng Trung là gì?
  • học định hướng tiếng Trung là gì?
  • bảo hiểm bằng lái xe tàu tiếng Trung là gì?
  • vi phạm tiếng Trung là gì?
  • hợp đồng trọn gói tiếng Trung là gì?
  • cây tần tiếng Trung là gì?
  • giày vò tiếng Trung là gì?
  • khay bầu dục tiếng Trung là gì?
  • vòng ôm tiếng Trung là gì?
  • biểu cảm tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Một Trăm Nghĩa Là Gì