Mother Tongue Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
mother tongue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?mother tongue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mother tongue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mother tongue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mother tongue

    one's native language; the language learned by children and passed from one generation to the next

    Synonyms: maternal language, first language

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • mother
  • motherly
  • motherese
  • mother hen
  • mother wit
  • motherhood
  • motherland
  • motherless
  • motherlike
  • motherwell
  • motherwort
  • mother cell
  • mother lode
  • motherboard
  • mothercraft
  • mother board
  • mother earth
  • mother goose
  • mother jones
  • mother seton
  • mother's boy
  • mother's day
  • mother's son
  • mother-naked
  • mother-to-be
  • motherfucker
  • motherliness
  • mother (disk)
  • mother figure
  • mother fucker
  • mother teresa
  • mother tongue
  • mother's milk
  • mother-in-law
  • mother country
  • mother hubbard
  • mother theresa
  • mother of pearl
  • mother of thyme
  • mother superior
  • mother's helper
  • mother-of-pearl
  • mother of vinegar
  • mother's daughter
  • mother carey's hen
  • mother board (mobo)
  • mother-in-law plant
  • mother-of-thousands
  • mother-of-pearl cloud
  • mother carey's chicken
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Mother Tongue Nghĩa Là Gì