Mother Tongue Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "mother tongue" thành Tiếng Việt

tiếng mẹ đẻ là bản dịch của "mother tongue" thành Tiếng Việt.

mother tongue noun ngữ pháp

The language one first learned; the language one grew up with; one's native language. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tiếng mẹ đẻ

    noun

    one's native tongue

    It is rather sad to see people who can't even use their mother tongue correctly.

    Hơi buồn khi thấy những người không dùng tiếng mẹ đẻ của mình cho chuẩn xác.

    en.wiktionary.org
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " mother tongue " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "mother tongue" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Mother Tongue Nghĩa Là Gì