6 ngày trước · mountain range ý nghĩa, định nghĩa, mountain range là gì: 1. a group or line of mountains with a particular name: 2. a group or line of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. mountain range. Similar: range: a series of hills or mountains. the valley was between two ranges of hills.
Xem chi tiết »
Because of the variations in latitude and precipitation along this huge mountain range, the elevations presented here are gross generalizations. more_vert.
Xem chi tiết »
Mountain range là gì: Danh từ: dãy núi, rặng núi, Nghĩa chuyên ngành: dải núi, dãy núi, Từ đồng nghĩa: noun, alps , andes , chain , cordillera , cordilleran ...
Xem chi tiết »
n. a series of hills or mountains; range, range of mountains, chain, mountain chain, chain of mountains. the valley was between two ranges of hills.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: mountain range nghĩa là dãy núi, rặng núi.
Xem chi tiết »
mountain range trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mountain range (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
mountain range/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mountain range/ (có phát âm) trong ...
Xem chi tiết »
Mountain range là gì | Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 129 kết quả phù hợp với từ vựng mountain range. Từ điển Ezydict có hơn 200000 từ vựng tiếng anh ...
Xem chi tiết »
Sometimes you see a mountain “in isolation”, because it stands alone. But sometimes there are many mountains grouped close together, and this is ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ mountain range - mountain range là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ như mountain chain. Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
Phát âm. Xem phát âm mountain ». Ý nghĩa. danh từ. núi (nghĩa bóng) núi, đống to mountains of gold → hàng đống vàng mountains of debts → hàng đống nợ
Xem chi tiết »
Mountain Range Options khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng Tùy chọn dãy núi trong Giao dịch quyền chọn & phái sinh Chiến lược giao dịch quyền chọn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ mountain range trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a line of mountains connected by high ground. He has also climbed the Cullin mountain range on the ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "Mountain range" nghĩa tiếng việt là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Mountain Range Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề mountain range nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu