Từ điển Anh Việt "mountain Range" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"mountain range" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm mountain range
mountain range /'mauntin'reindʤ/- danh từ
- dãy núi, rặng núi
odãy núi
Xem thêm: range, range of mountains, chain, mountain chain, chain of mountains
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh mountain range
Từ điển WordNet
- a series of hills or mountains; range, range of mountains, chain, mountain chain, chain of mountains
the valley was between two ranges of hills
the plains lay just beyond the mountain range
n.
Từ khóa » Mountain Range Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Mountain Range Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mountain Range Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
MOUNTAIN RANGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Mountain Range Là Gì, Nghĩa Của Từ Mountain Range | Từ điển Anh
-
Mountain Range
-
Mountain Range Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Mountain Range/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Mountain Range Là Gì - EzyDict
-
"mountain Range" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Mountain Range - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Mountain Range Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Mountain Range Options Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
'mountain Range' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"Mountain Range" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore