Mountainous - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɑʊn.tə.nəs/
Tính từ
mountainous /ˈmɑʊn.tə.nəs/
- Có núi, lắm núi. mountainous country — vùng (nước) lắm núi
- To lớn khổng lồ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mountainous”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Mountainous đọc Như Thế Nào
-
MOUNTAINOUS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
MOUNTAIN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
→ Mountainous, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Mountain - Wiktionary Tiếng Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Mountainous" | HiNative
-
Ở VÙNG MIỀN NÚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tính Từ Là Gì? Cách Dùng Và Vị Trí Của Các Tính Từ Trong Tiếng Anh
-
Up-and-coming Travel Companies That Empower Women
-
Focus On: The Faroe Islands
-
Trọng Âm Và Ngữ Điệu - Bí Quyết Để Nói Tiếng Anh Tự Nhiên, Lôi ...
-
Mountains Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
"Nhà Sàn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 20 Goat đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Mountainous