MÙA CÚM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MÙA CÚM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch mùa cúmflu seasonmùa cúmmùa cảminfluenza seasonmùa cúmseasonal flucúm theo mùacúm mùawinter flumùa cúmflu seasonsmùa cúmmùa cảmseasonal influenzacúm theo mùacúm mùa
Ví dụ về việc sử dụng Mùa cúm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cúm theo mùaseasonal influenzaseasonal flubệnh cúm theo mùaseasonal flumùa cúm bắt đầuflu season beginsTừng chữ dịch
mùadanh từseasonwintersummercropseasonscúmdanh từfluinfluenzacúmtính từcold mùa của nómùa cúm bắt đầuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mùa cúm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cúm A Tiếng Anh Là Gì
-
Cúm Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Cúm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cảm Cúm Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì?
-
CÚM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "bệnh Cúm" Trong Tiếng Anh
-
BỆNH CÚM - Translation In English
-
Virus Cúm A/H1N1 – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Loại Cúm Khác Nhau: Cúm A, B, C Và Các Loại Khác - Vinmec
-
Bệnh Cúm (flu) - Influenza - NSW Health
-
105 Những Căn Bệnh Thông Dụng Bằng Tiếng Anh - Langmaster
-
[PDF] Thông Tin Cơ Bản Về Bệnh Cúm (Seasonal Influenza: Flu Background)
-
Bệnh Cúm Mùa (Cúm) - SCC Public Health
-
Khi Nói Về Dịch Cúm Bằng Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Influenza Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary