MỨC THẤP NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MỨC THẤP NHẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Smức thấp nhấtall-time lowmức thấp nhất mọi thời đạimức thấp nhấtmức thấp kỷ lụcmức độ thấpmức thấp kỷ lục trong mọi thời đạilowest levelmức thấpcấp thấpđộ thấpbậc thấptầm thấplevel thấptầng thấphạ cấpmức độlowest pointđiểm thấpmức thấpđiểm đáylowest ratetỷ lệ thấplãi suất thấpmức thấptốc độ thấpgiá thấpits weakest levellowest levelsmức thấpcấp thấpđộ thấpbậc thấptầm thấplevel thấptầng thấphạ cấpmức độlowest pointsđiểm thấpmức thấpđiểm đáylow levelmức thấpcấp thấpđộ thấpbậc thấptầm thấplevel thấptầng thấphạ cấpmức độlower levelmức thấpcấp thấpđộ thấpbậc thấptầm thấplevel thấptầng thấphạ cấpmức độlowest ratestỷ lệ thấplãi suất thấpmức thấptốc độ thấpgiá thấpall-time lowsmức thấp nhất mọi thời đạimức thấp nhấtmức thấp kỷ lụcmức độ thấpmức thấp kỷ lục trong mọi thời đại
Ví dụ về việc sử dụng Mức thấp nhất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
mức giá thấp nhấtlowest pricegiảm xuống mức thấp nhấtfallen to its lowest levelfell to its lowest levellà mức thấp nhấtis the lowest levelis the lowest pointmức giá thấp nhất có thểlowest possible pricemức thấp nhất mọi thời đạiall-time lowđã giảm xuống mức thấp nhấtfell to its lowest leveldropped to its lowest leveldeclined to its lowest pointmức thấp nhất kể từ khilowest level sinceđang ở mức thấp nhấtis at its lowest levelis at an all-time lowmức lương thấp nhấtthe lowest wagesđạt mức thấp nhấtreached its lowest levelmức độ thấp nhấtlowest levelmức thấp nhất trong lịch sửlowest levels in historyhistorically lowTừng chữ dịch
mứcdanh từratepointextentpercentmứcper centthấptính từlowlowestthấptrạng từlesslowerthấpdanh từlowsnhấtngười xác địnhmostnhấttrạng từespeciallynhấttính từpossiblefirstleast STừ đồng nghĩa của Mức thấp nhất
điểm thấp tỷ lệ thấp lãi suất thấp mức thấp mớimức thấp nhất kể từ khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mức thấp nhất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Mức Thấp Nhất Tiếng Anh Là Gì
-
• Mức Thấp Nhất, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Low-water Mark
-
Mức Thấp Nhất In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "mức Thấp Nhất" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "ở Mức Thấp Nhất" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Lowest | Vietnamese Translation
-
Quy định Về Quyết định Hình Phạt Dưới Mức Thấp Nhất Của Khung ...
-
"giảm đến Mức Thấp Nhất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mức Thấp Nhất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thuật Ngữ Và Định Nghĩa Quan Trọng - Boston School Finder
-
Mức Thấp Nhất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mức Lương đóng Bảo Hiểm Xã Hội Năm 2022 - Luật Việt An
-
Đặt Câu Với Từ "hạn Chế đến Mức Thấp Nhất
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh