Mức Thấp Nhất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- mức thấp nhất
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
mức thấp nhất tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ mức thấp nhất trong tiếng Trung và cách phát âm mức thấp nhất tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mức thấp nhất tiếng Trung nghĩa là gì.
mức thấp nhất (phát âm có thể chưa chuẩn)
谷底 《比喻下降到的最低点; 升降中的最 (phát âm có thể chưa chuẩn) 谷底 《比喻下降到的最低点; 升降中的最低限度。》lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất. 产品销售量大幅度下降, 目前已跌至谷底。 起码 《最低限度。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ mức thấp nhất hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đoái tưởng tiếng Trung là gì?
- khó mà tiếng Trung là gì?
- xa hoa đồi truỵ tiếng Trung là gì?
- địa dư tiếng Trung là gì?
- bộn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mức thấp nhất trong tiếng Trung
谷底 《比喻下降到的最低点; 升降中的最低限度。》lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất. 产品销售量大幅度下降, 目前已跌至谷底。 起码 《最低限度。》
Đây là cách dùng mức thấp nhất tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mức thấp nhất tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 谷底 《比喻下降到的最低点; 升降中的最低限度。》lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất. 产品销售量大幅度下降, 目前已跌至谷底。 起码 《最低限度。》Từ điển Việt Trung
- sáng quắc tiếng Trung là gì?
- cao và dốc tiếng Trung là gì?
- bùng binh tiếng Trung là gì?
- chế độ công hữu tiếng Trung là gì?
- khán thủ tiếng Trung là gì?
- yếu chỉ tiếng Trung là gì?
- thút thít tiếng Trung là gì?
- đua thuyền tiếng Trung là gì?
- trong biên chế tiếng Trung là gì?
- bốn phương tiếng Trung là gì?
- thần kì tiếng Trung là gì?
- nồi lẩu tiếng Trung là gì?
- dinh trại tiếng Trung là gì?
- biến trá tiếng Trung là gì?
- đồng hồ đa năng tiếng Trung là gì?
- quyền hạn tiếng Trung là gì?
- ngang mặt nước tiếng Trung là gì?
- không cơ sở tiếng Trung là gì?
- chuyến bay du lịch ngắm cảnh tiếng Trung là gì?
- một vốn một lời tiếng Trung là gì?
- gằm tiếng Trung là gì?
- bị liên luỵ tiếng Trung là gì?
- trường làng tiếng Trung là gì?
- bạch hạc thảo tiếng Trung là gì?
- quán rượu tiếng Trung là gì?
- sần sượng tiếng Trung là gì?
- biền binh tiếng Trung là gì?
- Mộc tinh tiếng Trung là gì?
- đầu viên ngói trích thuỷ tiếng Trung là gì?
- lụ khụ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Mức Thấp Nhất Tiếng Anh Là Gì
-
MỨC THẤP NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• Mức Thấp Nhất, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Low-water Mark
-
Mức Thấp Nhất In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "mức Thấp Nhất" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "ở Mức Thấp Nhất" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Lowest | Vietnamese Translation
-
Quy định Về Quyết định Hình Phạt Dưới Mức Thấp Nhất Của Khung ...
-
"giảm đến Mức Thấp Nhất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuật Ngữ Và Định Nghĩa Quan Trọng - Boston School Finder
-
Mức Thấp Nhất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mức Lương đóng Bảo Hiểm Xã Hội Năm 2022 - Luật Việt An
-
Đặt Câu Với Từ "hạn Chế đến Mức Thấp Nhất
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh