MỨC TIÊU THỤ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " MỨC TIÊU THỤ " in English? SNounmức tiêu thụconsumptiontiêu thụtiêu dùngtiêu haolượngintake levelsmức tiêu thụmức hấp thụmức ăn uốngconsumptionstiêu thụtiêu dùngtiêu haolượngintake levelmức tiêu thụmức hấp thụmức ăn uống
Examples of using Mức tiêu thụ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
mức tiêu thụ năng lượngenergy consumptionpower consumptionelectricity consumptionmức tiêu thụ nhiên liệufuel consumptionmức tiêu thụ điện năngpower consumptionelectricity consumptiontiêu thụ quá mứcexcessive consumptionoverconsumptionexcess consumptionover-consumptionmức tiêu thụ nướcwater consumptionmức tiêu thụ rượualcohol consumptiontổng mức tiêu thụ năng lượngtotal energy consumptionmức tiêu thụ thấplow consumptionmức tiêu thụ pinbattery consumptionmức tiêu thụ thịtmeat consumptionmức tiêu thụ cà phêcoffee consumptiongiảm mức tiêu thụ điện năngreduced power consumptiontiêu thụ rượu quá mứcexcessive alcohol consumptionexcess alcohol consumptionmức tiêu thụ của nóits consumptionWord-for-word translation
mứcnounratepointextentpercentmứcper centtiêuverbspendtiêunounpeppertargettiêuadjectivefocalstandardthụadverbthụthụnounreceptorconsumptionthụadjectivepassivethụverbconsume SSynonyms for Mức tiêu thụ
tiêu dùng tiêu hao lượng consumption mức tiêu hao nhiên liệumức tiêu thụ cà phêTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English mức tiêu thụ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Mức Tiêu Thụ In English
-
Results For Mức Tiêu Thụ Translation From Vietnamese To English
-
Mức Tiêu Thụ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
MỨC TIÊU THỤ CỦA BẠN In English Translation - Tr-ex
-
SỰ TIÊU THỤ - Translation In English
-
Consumption Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Nghĩa Của Từ : Consumption | Vietnamese Translation
-
HTCTTKQG – Chỉ Số Tiêu Thụ Sản Phẩm Công Nghiệp Chế Biến, Chế Tạo
-
"định Mức Tiêu Hao" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh Của Bạn | Cambridge English
-
Bảo đảm Cung Cấp điện An Toàn, ổn định Trong Kỳ Nghỉ Lễ 30/4-1/5 ...
-
Vietnamese Glossary Of Tax Words And Phrases - IRS
-
CSDLVBQPPL Bộ Tư Pháp - Thuế Tiêu Thụ đặc Biệt
-
Luật Thuế Tiêu Thụ đặc Biệt 2008 Số 26/2008/QH12 - Thư Viện Pháp Luật
-
Chúng Ta Sẽ Sống Như Thế Nào Trên Trái đất Trong Tương Lai