Results For Mức Tiêu Thụ Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
mức tiêu thụ
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tiêu thụ.
English
consume
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
sự tiêu thụ
English
consumption
Last Update: 2015-01-30 Usage Frequency: 4 Quality:
Vietnamese
Điện năng tiêu thụ
English
electric used
Last Update: 2021-03-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thuế tiêu thụ đặc biệt
English
excise tax
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 4 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
(các) sinh vật tiêu thụ
English
consumers
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
xác (động vật), tiêu thụ
English
carcasses
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
sinh vật tiêu thụ sơ cấp
English
primary consumer
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Để sống... là để tiêu thụ.
English
to live... is to consume.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
danh mục thuế tiêu thụ đặc biệt
English
award and violation list
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thuế tiêu thụ đặc biệt n.tệ
English
excise tax fc amount
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
sản xuất tiêu thụ vá bao xi măng
English
manufacture and sale of cement bag
Last Update: 2019-08-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cái đó là để tiêu thụ cá nhân.
English
it was for personal consumption.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cuộc sống... là một hành vi tiêu thụ...
English
life... is an act of consumption... jupiter.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- thuật toán tiêu thụ nhiên liệu.
English
- a fuel-burn algorithm.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
sản xuất và tiêu thụ clinker, xi măng
English
manufacture and sale of clinker and cement
Last Update: 2019-08-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tính thuế tiêu thụ đặc biệt cho hàng nhập khẩu
English
assess the excise duty on imported goods
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tiêu thụ nhiều tạo ra nhiều chất thải.
English
massive consumption creates mountains of waste.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
okay, tiêu thụ nhiên liệu còn tốt hơn nữa...
English
okay, the fuel consumption is just actually better...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
quảng cáo chủ yếu nhắm vào giới tiêu thụ trẻ.
English
advertising directed mainly at young consumers.
Last Update: 2013-02-18 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tính trên 80% lượng nước cấp tiêu thụ thực tế
English
Last Update: 2021-02-02 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,344,676,005 human contributions
Users are now asking for help:
authoring (French>English)candu (Indonesian>English)hårdhedsgrad (Danish>French)makikisabay sa sasakyan (Tagalog>English)tu eres la luz de mi oscuridad (Spanish>English)call me i miss you your voice (English>Hindi)वह पत्रnahi लिख रहा है (Hindi>English)i hate rap and techno (Danish>Italian)y todo te queda cerca (Spanish>English)thanks for the pictures (French>Italian)em chestavu (Telugu>Tamil)aparentando (Spanish>Arabic)lagenaria (English>Russian)lo nome è d (Italian>Japanese)联合私营部门发展方案 (Chinese (Simplified)>Arabic)mobiltelefonoperatörer (Swedish>Dutch)stan has a small weiner (English>Tamil)executive produscer (English>Greek)where are we (English>Hindi)سکسی و سوپر ایرانی (Welsh>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Mức Tiêu Thụ In English
-
Mức Tiêu Thụ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
MỨC TIÊU THỤ CỦA BẠN In English Translation - Tr-ex
-
MỨC TIÊU THỤ In English Translation - Tr-ex
-
SỰ TIÊU THỤ - Translation In English
-
Consumption Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Nghĩa Của Từ : Consumption | Vietnamese Translation
-
HTCTTKQG – Chỉ Số Tiêu Thụ Sản Phẩm Công Nghiệp Chế Biến, Chế Tạo
-
"định Mức Tiêu Hao" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh Của Bạn | Cambridge English
-
Bảo đảm Cung Cấp điện An Toàn, ổn định Trong Kỳ Nghỉ Lễ 30/4-1/5 ...
-
Vietnamese Glossary Of Tax Words And Phrases - IRS
-
CSDLVBQPPL Bộ Tư Pháp - Thuế Tiêu Thụ đặc Biệt
-
Luật Thuế Tiêu Thụ đặc Biệt 2008 Số 26/2008/QH12 - Thư Viện Pháp Luật
-
Chúng Ta Sẽ Sống Như Thế Nào Trên Trái đất Trong Tương Lai