Nghĩa Của Từ : Consumption | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: consumption Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
consumption | * danh từ - sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...) =home consumption+ sự tiêu thụ trong nước - sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá =consumption of a fortume+ sự tiêu phá tài sản - (y học) bệnh lao phổi |
English | Vietnamese |
consumption | bệnh lao phổi ; căn bệnh lao phổi ; của sự tiêu thụ năng lương mà ; của sự tiêu thụ năng lương ; dùng ; lao phổi ; lao ; lượng tiêu dùng ; lượng tiêu thụ ; mức tiêu dùng ; mức tiêu thụ ; sự tiêu dùng ; sự tiêu thụ ; thụ ; tiêu du ; tiêu du ̀ ng ; tiêu du ̀ ; tiêu dùng không ; tiêu dùng ; tiêu hao ; tiêu thụ của ; tiêu thụ ; việc tiêu dùng ; việc tiêu thụ ; việc ; ̀ tiêu du ; ̀ tiêu du ̀ ng ; ̀ tiêu du ̀ ; |
consumption | bệnh lao phổi ; bịnh ; căn bệnh lao phổi ; dùng ; lao phổi ; lao ; lượng tiêu dùng ; lượng tiêu thụ ; mức tiêu dùng ; mức tiêu thụ ; sự tiêu dùng ; sự tiêu thụ ; thụ ; tiêu du ; tiêu du ̀ ng ; tiêu du ̀ ; tiêu dùng không ; tiêu dùng ; tiêu hao ; tiêu thụ của ; tiêu thụ ; việc tiêu dùng ; việc tiêu thụ ; việc ; ̀ tiêu du ; ̀ tiêu du ̀ ng ; ̀ tiêu du ̀ ; |
English | English |
consumption; ingestion; intake; uptake | the process of taking food into the body through the mouth (as by eating) |
consumption; phthisis; pulmonary tuberculosis; wasting disease; white plague | involving the lungs with progressive wasting of the body |
consumption; economic consumption; usance; use; use of goods and services | (economics) the utilization of economic goods to satisfy needs or in manufacturing |
consumption; expenditure; using up | the act of consuming something |
English | Vietnamese |
consumption | * danh từ - sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...) =home consumption+ sự tiêu thụ trong nước - sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá =consumption of a fortume+ sự tiêu phá tài sản - (y học) bệnh lao phổi |
consumptive | * tính từ - tiêu thụ =consumptive power+ sức tiêu thụ - hao phí, hao tốn =work too consumptive of time+ công việc (hao) tốn quá nhiều thì giờ - phá hoại, phá huỷ - (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi * danh từ - người lao phổi, người ho lao |
consumptively | * phó từ - như người lao phổi, như người ho lao |
consumptiveness | * danh từ - (y học) sự mắc bệnh lao phổi |
autonomous consumption | - (Econ) Tiêu dùng tự định. |
capital consumption allowance | - (Econ) Khoản khấu trừ cho sử dụng tư bản. + Mức chênh lệch giữa tổng sản phẩm quốc dân (GNP) và sản phẩm quốc dân ròng trong khuôn khổ hạch toán thu nhập quốc dân Mỹ. Xem NATION IMCOME |
conspicuous consumption | - (Econ) Sự tiêu dùng nhằm thể hiện; Sự tiêu dùng nhằm khoe khoang. + Xem VEBLEN. |
consumption expenditure | - (Econ) Chi tiêu tiêu dùng + Tổng chi tiêu vào hàng hoá và dịch vụ nhằm thoả mãn nhu cầu hiện tại (Xem CONSUMPTION). |
consumption function | - (Econ) Hàm tiêu dùng + Một đồ thị chi tiết hoá về quan hệ giữa tổng CHI TIÊU TIÊU DÙNG và THU NHẬP, nghĩa là C = C(Y). |
consumption tax | - (Econ) Thuế tiêu dùng + Thuế này có thể có hai dạng: một là, khi bản thân người tiêu dùng bị đánh thuế như với THUẾ CHI TIÊU và hai là, khi hàng hoá và dịch vụ người tiêu dùng mua bị đánh thuế. Trong trường hợp đầu thuế được đánh vào hãng cung cấp dịch vụ hay hàng hoá. |
consumption bundle | - (Econ) Bó hàng tiêu dùng; Điểm kết hợp tiêu dùng. |
consumption externalities | - (Econ) Những ngoại tác tiêu dùng. |
cross-section consumption function | - (Econ) Hàm số tiêu dùng chéo + Là mối quan hệ hàm số giữa tiêu thụ và thu nhập được tính chéo ở các nhóm có thu nhập khác nhau tại một thời điểm (Xem CONSUMPTION FUNCTION, LONG-RUN CONSUMPTION FUNCTION, SHORT-RUN CONSUMPTION FUNCTION). |
endogeneous consumption | - (Econ) Tiêu dùng nội sinh. |
income consumption curve | - (Econ) Đường tiêu dùng thu nhập. + Tiếp điểm của đường BÀNG QUAN của người tiêu dùng và ĐƯỜNG NGÂN SÁCH xác định vị trí cân bằng của người tiêu dùng. |
non-rival consumption | - (Econ) Sự tiêu dùng không bị kèn cựa; Sự tiêu dùng không bị cạnh tranh. + Khi sự tiêu dùng của một cá nhân đối với một loại hàng hoá không hề làm giảm đi nguồn cung cấp hàng hoá đó cho những cá nhân khác thì hàng hoá đó được coi là không cạnh tranh trong tiêu dùng. |
price consumption curve | - (Econ) Đường tiêu dùng theo giá. + Còn được biết với tên ĐƯỜNG CHÀO GIÁ. Tiếp điểm của đường BÀNG QUAN của người tiêu dùng và đường ngân sách của họ để xác định sự cân bằng của người tiêu dùng. |
short run consumption function | - (Econ) Hàm tiêu dùng ngắn hạn. + Mối quan hệ hàm số giữa tiêu dùng và thu nhập trong khoảng thời gian của chu kỳ kinh doanh. |
transitory consumption | - (Econ) Tiêu dùng qúa độ. + Sự tăng hay giảm không dự tính trong tiêu dùng. |
independent/ induced consumption | - (Econ) Tiêu dùng phụ thuộc / thay đổi. |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Mức Tiêu Thụ In English
-
Results For Mức Tiêu Thụ Translation From Vietnamese To English
-
Mức Tiêu Thụ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
MỨC TIÊU THỤ CỦA BẠN In English Translation - Tr-ex
-
MỨC TIÊU THỤ In English Translation - Tr-ex
-
SỰ TIÊU THỤ - Translation In English
-
Consumption Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
HTCTTKQG – Chỉ Số Tiêu Thụ Sản Phẩm Công Nghiệp Chế Biến, Chế Tạo
-
"định Mức Tiêu Hao" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh Của Bạn | Cambridge English
-
Bảo đảm Cung Cấp điện An Toàn, ổn định Trong Kỳ Nghỉ Lễ 30/4-1/5 ...
-
Vietnamese Glossary Of Tax Words And Phrases - IRS
-
CSDLVBQPPL Bộ Tư Pháp - Thuế Tiêu Thụ đặc Biệt
-
Luật Thuế Tiêu Thụ đặc Biệt 2008 Số 26/2008/QH12 - Thư Viện Pháp Luật
-
Chúng Ta Sẽ Sống Như Thế Nào Trên Trái đất Trong Tương Lai