Mực - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tính từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mɨ̰ʔk˨˩mɨ̰k˨˨mɨk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mɨk˨˨mɨ̰k˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 墨: mặc, mức, mực
  • 䘃: mặc, mực
  • 󰒤: mực
  • 󰉎: mực

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • múc
  • mục
  • mức

Danh từ

mực

  1. Loài động vật sống ở biển, thân mềm, có mai, đầu có mười tua, bụng chứa một túi đựng một chất nước màu đen. Thuyền về bến với khoang đầy mực.
  2. Món ăn làm bằng thân mực đã phơi khô. Bà bạn gắp tiếp, ép ăn những bóng, những mực (Nguyễn Công Hoan)
  3. Chất lỏng có màu dùng để viết. Mực đen. Mực đỏ.
  4. Thoi chất màu đen, nấu bằng keo dùng để mài ra mà vẽ hay viết chữ. Mực mài tròn, son mài dài. (tục ngữ)
  5. Chừng độ đã qui định. Thầy chắc hẳn văn chương có mực, lễ thánh, xem giò (Trần Tế Xương) Nói năng đúng mực.

Tính từ

mực

  1. Có màu đen. Con chó mực.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mực”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mực&oldid=2278659” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục mực 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Mực Có Nghĩa Là Gì