Từ điển Tiếng Việt "chừng Mực" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chừng mực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chừng mực
- d. Mức độ vừa phải. Ăn tiêu có chừng mực. Đúng trong một chừng mực nào đó.
nd. Mức vừa phải. Ăn tiêu chừng mực. Đúng trong chừng mực nào đó.xem thêm: chừng, hạn độ, chừng mực, mức độ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chừng mực
chừng mực- noun
- Measure, just measure, moderation
- ăn tiêu có chừng mực: to spend to a just measure
- đúng trong một chừng mực nào đó: right in some measure
- uống rượu có chừng mực: to drink in moderation
- Measure, just measure, moderation
Từ khóa » Mực Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Mực Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Mực - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Mực Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Mực Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt
-
Mực - Wiktionary Tiếng Việt
-
Mực (in Viết) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mực Có Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
'một Mực' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"một Mực" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
“ ” Nghĩa Là Gì: Mực ống Emoji | EmojiAll
-
'cá Mực' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Độ Phủ 5% Trên Thông Số Máy In Nghĩa Là Gì?
-
Học Tiếng Anh Cùng Dan - Thắc Mắc Về Tiếng Việt: Con Mực Gọi Là ...