Municipal Water Là Gì, Nghĩa Của Từ Municipal Water | Từ điển Anh
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Xây dựng
nước thành phố
nước máy
Thuộc thể loại
Thông dụng,Xem thêm các từ khác
-
Municipal water supply
sự cấp nước trong thành phố, -
Municipalise
Động từ:, -
Municipalism
Danh từ: các cơ quan/công sở của thành phố, chế độ tự quản/tự trị của thành phố, sự... -
Municipalist
Danh từ: viên chức kỳ cựu của toà thị chính, người chủ trương sự tự quản của địa phương,... -
Municipality
/ mju:¸nisi´pæliti /, Danh từ: Đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền thành phố tự... -
Municipalization
Danh từ: sự đô thị hoá, -
Municipalize
/ mju:´nisipə¸laiz /, ngoại động từ, Đô thị hoá, -
Munificence
/ mju´nifisəns /, danh từ, tính hào phóng, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness... -
Munificent
/ mju´nifisənt /, Tính từ: hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective,
Từ khóa » Viết Tắt Water Là Gì
-
WATER Là Gì? -định Nghĩa WATER | Viết Tắt Finder
-
PW định Nghĩa: Quá Trình Water - Process Water - Abbreviation Finder
-
Các Nhà Vệ Sinh Thường đề Hai Chữ WC, đó Là Từ Chữ Gì?
-
Ý Nghĩa Của Water Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Wc Là Gì - 11 Từ Viết Tắt Thường Gặp Nhất Wc - Thienmaonline
-
WC Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì?
-
WC Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
WC – Wikipedia Tiếng Việt
-
Salt-water Là Gì, Nghĩa Của Từ Salt-water | Từ điển Anh - Việt
-
Seawater (Sea Water, Sea-water)
-
Từ Viết Tắt Trong Bản Vẽ điều Hòa Không Khí Thông Gió
-
FW Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Fw - Từ Điển Viết Tắt
-
Chức Năng Nhiệm Vụ
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - 11 TỪ VIẾT TẮT THƯỜNG ...