WATER Là Gì? -định Nghĩa WATER | Viết Tắt Finder
↓ Chuyển đến nội dung chính Trang chủ › 5 chữ cái › WATER What does WATER mean? Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của WATER? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của WATER. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của WATER, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Ý nghĩa chính của WATER
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của WATER. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa WATER trên trang web của bạn. Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt WATER được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.-
Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Tất cả các định nghĩa của WATER
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của WATER trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
WATER | Công cụ phân tích lưu vực để xem xét môi trường |
WATER | Nước công nghệ và nghiên cứu môi trường |
WATER | Nước qua thời gian của chúng tôi trách nhiệm môi trường |
WATER | Phụ nữ của liên minh cho thần học, đạo Đức và nghi lễ |
WATER | Tuyệt vời và tất cả chữa tài nguyên |
WATER | Wichita khu vực điều trị, giáo dục và khắc phục |
Trang này minh họa cách WATER được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của WATER: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của WATER, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ WATCH
WAU ›
WATER là từ viết tắt
Tóm lại, WATER là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như WATER sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.-
Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt WATER
-
Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt WATER
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Viết Tắt Water Là Gì
-
PW định Nghĩa: Quá Trình Water - Process Water - Abbreviation Finder
-
Các Nhà Vệ Sinh Thường đề Hai Chữ WC, đó Là Từ Chữ Gì?
-
Ý Nghĩa Của Water Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Wc Là Gì - 11 Từ Viết Tắt Thường Gặp Nhất Wc - Thienmaonline
-
WC Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì?
-
WC Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
WC – Wikipedia Tiếng Việt
-
Salt-water Là Gì, Nghĩa Của Từ Salt-water | Từ điển Anh - Việt
-
Municipal Water Là Gì, Nghĩa Của Từ Municipal Water | Từ điển Anh
-
Seawater (Sea Water, Sea-water)
-
Từ Viết Tắt Trong Bản Vẽ điều Hòa Không Khí Thông Gió
-
FW Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Fw - Từ Điển Viết Tắt
-
Chức Năng Nhiệm Vụ
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - 11 TỪ VIẾT TẮT THƯỜNG ...