Ý Nghĩa Của Water Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của water trong tiếng Anh waternoun uk /ˈwɔː.tər/ us /ˈwɑː.t̬ɚ/ Add to word list Add to word list A1 [ U ] a clear liquid, without colour or taste, that falls from the sky as rain and is necessary for animal and plant life: a bottle/drink/glass of water bottled/mineral/tap water hot/cold waterdrop of water Can I have a drop of water in my whisky, please? Is there enough hot water for a bath? The human body is about 50 percent water.   Harjono Amidjojo/EyeEm/GettyImages A2 [ U ] an area of water, such as the sea, a lake, or a swimming pool: The water's warm - are you coming in?under water I don't like getting my head under (= in) water. Dad, I swam a whole length of the pool under water (= with the whole head and body below the surface of the water)! [ U ] the level of an area of water: The river is difficult to cross during periods of high water. [ U ] old-fashioned a way of referring to urine (= yellowish liquid waste from the body): pass water Is there any pain when you pass water? If your water is dark, it may mean you are dehydrated. waters [ plural ] the area of sea near to and belonging to a particular country: St Lucia depends on its clean coastal waters for its income. the water contained in a particular lake, river, or part of the sea: In the shallow waters of the Gulf of Mexico, oil rigs attract fish. UK (US water) the liquid that surrounds a baby inside the womb (= the organ in the body in which a baby develops before birth): At 3 a.m. her waters broke, and the baby was born soon after. Xem thêm the waters [ plural ] water from a spring, especially when used in the past for drinking or swimming in, in order to improve the health: take the waters People used to come to this city to take (= drink or swim in) the waters. Xem thêm
  • Hot water circulates through the heating system.
  • The water in the lake is so clear that you can see the bottom.
  • The water supply is being tested for contamination.
  • You'll dehydrate very quickly in this heat, if you don't drink lots of water.
  • The light reflected off the surface of the water.
Water in general
  • aqua
  • aquatically
  • bathwater
  • bathymetric
  • bathymetrically
  • bathymetry
  • brackish
  • briny
  • dishwater
  • distilled water
  • hydrosphere
  • hydrospheric
  • hypersaline
  • hypersalinity
  • non-turbulent
  • overwater
  • salt water
  • soft water
  • storm surge
  • wet
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Floods, tides & currents Animal physiology: urine & urinating

Các thành ngữ

(like) water off a duck's back water under the bridge murky/uncharted waters waterverb uk /ˈwɔː.tər/ us /ˈwɑː.t̬ɚ/

water verb (GIVE WATER)

B2 [ T ] to pour water on to plants or the soil that they are growing in: I've asked my neighbour to water the plants while I'm away. [ T ] to give an animal water to drink: The horses had been fed and watered.
  • I've just watered the tomatoes.
  • The cucumbers need to be watered every day.
Gardening - general words
  • allotmenteer
  • allotmenteering
  • aquaponics
  • arborist
  • bed
  • hedgerow
  • hedging
  • homegrown
  • horticultural
  • horticulturally
  • pot something up phrasal verb
  • prune
  • regraft
  • regreen
  • repot
  • weeding
  • weedy
  • window box
  • xeriscape
  • xeriscaping
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Animal food

water verb (PRODUCE LIQUID)

C2 [ I ] If your mouth waters, it produces a lot of saliva, usually because you can see or smell some food that you would like to eat: The smell of that bread is making my mouth water! [ I ] When your eyes water, they produce tears but not because you are unhappy: How do you stop your eyes from watering when you're cutting up onions? Animal physiology: bodily fluids & their production
  • biliary
  • bilirubin
  • bodily fluid
  • bogy
  • break out in a cold sweat
  • drool
  • expectorate
  • parotid gland
  • perspiratory
  • perspire
  • phlegm
  • postnasal drip
  • purulent
  • saliva
  • salivary
  • seminal
  • spermatozoon
  • sweat buckets idiom
  • sweaty
  • transpire
Xem thêm kết quả »

Cụm động từ

water something down -watersuffix uk / -wɔː.tər/ us / -wɑː.t̬ɚ/ used to form adjectives: freshwater fish a saltwater lagoon Water in general
  • aqua
  • aquatically
  • bathwater
  • bathymetric
  • bathymetrically
  • bathymetry
  • brackish
  • briny
  • dishwater
  • distilled water
  • hydrosphere
  • hydrospheric
  • hypersaline
  • hypersalinity
  • non-turbulent
  • overwater
  • salt water
  • soft water
  • storm surge
  • wet
Xem thêm kết quả » (Định nghĩa của water từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

water | Từ điển Anh Mỹ

waternoun [ U ] us /ˈwɔ·t̬ər, ˈwɑt̬·ər/ Add to word list Add to word list a clear, colorless liquid that falls from the sky as rain and is necessary for animal and plant life: a drink/glass of water bottled/tap water cold/hot water I’m boiling water to make some more coffee. The water often refers to an area of water, such as the sea or a lake: The water’s much warmer today – are you coming for a swim? Waters is an area of natural water, such as a part of the sea: [ pl ] coastal waters

Thành ngữ

water under the bridge waterverb [ I/T ] us /ˈwɔ·t̬ər, ˈwɑt̬·ər/ to provide water to a plant or animal: [ T ] I’ve asked my neighbor to water the plants while I’m away. When your eyes water, they produce tears but not because you are unhappy: [ I ] The icy wind made his eyes water. If your mouth waters, it produces a lot of saliva, usually because you can see or smell food that you would like to eat: [ I ] The smell of that bread is making my mouth water.

Cụm động từ

water down something (Định nghĩa của water từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của water

water It developed plans to offer medical care, hospital treatment, electricity, and water trucking. Từ Cambridge English Corpus Besides nutrients and light, rice and weeds also competed for water. Từ Cambridge English Corpus This testa probably reduced the rate of water loss and protected the embryo from physical injury. Từ Cambridge English Corpus The first term represents a bare site and the next two terms refer to the interaction with water and with denaturant respectively. Từ Cambridge English Corpus In addition, the dielectric constant in the pore region should be set to 1 where the water molecules are represented explicitly (but see discussion below). Từ Cambridge English Corpus The food/water mixture was replaced every other day. Từ Cambridge English Corpus In order to define a radius for the ion one needs a constant value for the radius of the water. Từ Cambridge English Corpus The water-transporting function of aquaporins is likely responsible for these roles. Từ Cambridge English Corpus The existence of discrete levels of critical water potential is suggestive of specific stresses that cells must accommodate during the acquisition of desiccation tolerance. Từ Cambridge English Corpus Removing water from living tissues causes a series of dehydration stresses. Từ Cambridge English Corpus No town could have survived without water supplies. Từ Cambridge English Corpus This is not necessarily so, as is evidenced by the financial problems of the potable water systems in all three states. Từ Cambridge English Corpus Then the water composition approximately oscillates at each point of the aquifer in phase with the water velocity. Từ Cambridge English Corpus In addition to the milking, the izinceku also tended to the king's oxen and fetched water for the king in gourds. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với water

water

Các từ thường được sử dụng cùng với water.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

boiling waterThe samples were placed in a boiling water bath for 10 min and then placed on ice. Từ Cambridge English Corpus brackish waterThe infection process of mullets with these cercariae is discussed in relation to salinity conditions prevailing in a brackish water stream. Từ Cambridge English Corpus clean waterShe was supplied with blotting paper which had been soaked in clean water. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với water Phát âm của water, -water là gì?

Bản dịch của water

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 水, 水域, 大片的水… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 水, 水域, 大片的水… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha agua, marea, orina… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha água, aguar, molhar… Xem thêm trong tiếng Việt nước, tưới cây, cho uống nước… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý पाणी, जलाशय, पाणी घालणे… Xem thêm 水, (植物)に水をまく, 水(みず)… Xem thêm su, deniz, nehir… Xem thêm eau [feminine], surface [feminine] de l’eau, arroser… Xem thêm aigua, regar… Xem thêm water, begieten, watertanden… Xem thêm ஒரு தெளிவான திரவம், வண்ணமோ சுவையோ இல்லாமல், வானத்திலிருந்து மழையாக விழுந்து விலங்கு மற்றும் தாவர வாழ்க்கைக்கு அவசியம்… Xem thêm पानी, पानी का एक इलाका, जैसे समुद्र… Xem thêm પાણી, જળવિસ્તાર, પાણી ભરેલો વિસ્તાર જેમ કે સમુદ્ર… Xem thêm vand, vand-, vande… Xem thêm vatten, vattna, vattnas… Xem thêm air, menyiram, menjirus… Xem thêm das Wasser, Wasser-…, bewässern… Xem thêm vann [neuter], vannoverflate [masculine], vanne… Xem thêm پانی, پانی کا علاقہ (مثلاً سمندر، دریا، جھیل), پانی دینا… Xem thêm вода, поливати, зрошувати… Xem thêm вода, поливать, возбуждать аппетит… Xem thêm పారదర్శకమైన ద్రవపదార్థం, రంగు, రుచి ఉండవు. ఆకాశం నుండి వర్షం రూపంలో కురుస్తుంది. వృక్షజాతి… Xem thêm ماء, يَسْقي… Xem thêm জল, জলাধার / জলাশয়, গাছে জল দেওয়া… Xem thêm voda, vodní, zalévat… Xem thêm air, mengairi, mengeluarkan liur… Xem thêm น้ำ, เกี่ยวกับน้ำ, ให้น้ำ… Xem thêm woda, podlewać, ślinić się… Xem thêm 물, 물을 주다… Xem thêm acqua, annaffiare, innaffiare… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

watchman watchstrap watchtower watchword water water absorption BETA water ballet water bath BETA water bear {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của water

  • drinking water
  • hot water bottle
  • ice water
  • mineral water
  • running water
  • soda water
  • tap water
Xem tất cả các định nghĩa
  • water down something phrasal verb
  • water sth down
  • water something down phrasal verb
Xem tất cả các định nghĩa của cụm danh từ
  • water under the bridge idiom
  • hold water idiom
  • pass water idiom
  • tread water phrase
  • tread water idiom
  • in hot water idiom
  • test the water(s) idiom
Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

Từ của Ngày

C-suite

UK /ˈsiːˌswiːt/ US /ˈsiːˌswiːt/

the group of people with the most important positions in a company, whose job titles usually begin with C meaning chief

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future

December 18, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Noun 
      • water
      • waters
      • the waters
    • Verb 
      • water (GIVE WATER)
      • water (PRODUCE LIQUID)
    Suffix
  • Tiếng Mỹ   NounVerb
  • Ví dụ
  • Các cụm từ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add water to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm water vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Viết Tắt Water Là Gì