Muzzle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ muzzle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | muzzle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ muzzleBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
muzzle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ muzzle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ muzzle tiếng Anh nghĩa là gì.
muzzle /'mʌzl/* danh từ- mõm (chó, cáo...)- rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)- miệng súng, họng súng* ngoại động từ- bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...)- (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng
Thuật ngữ liên quan tới muzzle
- imperatival tiếng Anh là gì?
- prudence tiếng Anh là gì?
- pneumorrhagia tiếng Anh là gì?
- initialing tiếng Anh là gì?
- argumentations tiếng Anh là gì?
- largess tiếng Anh là gì?
- paranoia tiếng Anh là gì?
- exhibitioners tiếng Anh là gì?
- apoplasmodial tiếng Anh là gì?
- versiera tiếng Anh là gì?
- depositions tiếng Anh là gì?
- contemptibly tiếng Anh là gì?
- priestesses tiếng Anh là gì?
- three-row tiếng Anh là gì?
- fauna tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của muzzle trong tiếng Anh
muzzle có nghĩa là: muzzle /'mʌzl/* danh từ- mõm (chó, cáo...)- rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)- miệng súng, họng súng* ngoại động từ- bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...)- (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng
Đây là cách dùng muzzle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ muzzle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
muzzle /'mʌzl/* danh từ- mõm (chó tiếng Anh là gì? cáo...)- rọ (đai) bịt mõm (chó tiếng Anh là gì? ngựa)- miệng súng tiếng Anh là gì? họng súng* ngoại động từ- bịt mõm tiếng Anh là gì? khoá mõm (chó tiếng Anh là gì? ngựa...)- (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận tiếng Anh là gì? khoá miệng
Từ khóa » Khoá Mõm Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Khoá Mõm Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Khoá Mõm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Muzzle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Muzzle | Vietnamese Translation
-
Không Khóa Mõm Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'muzzle' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
MORTISE LOCK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
RỌ MÕM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mõm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
muzzle (phát âm có thể chưa chuẩn)