Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 員 : VIÊN
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 員 | VIÊN | nhân viên; thành viên; người |
| 駅員 | DỊCH VIÊN | nhân viên nhà ga; người soát vé ở ga tàu |
| 随員 | TÙY VIÊN | cán sự;tuỳ tùng |
| 隊員 | ĐỘI VIÊN | đội viên |
| 議員 | NGHỊ VIÊN | đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ;nghị viện |
| 船員リスト | THUYỀN VIÊN | danh sách thuyền viên |
| 船員 | THUYỀN VIÊN | chuyên viên;lính thủy; thủy thủ |
| 職員室 | CHỨC VIÊN THẤT | phòng nhân viên |
| 職員 | CHỨC VIÊN | công chức;viên chức |
| 社員寮 | XÃ VIÊN LIÊU | cư xá nhân viên;nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty |
| 社員 | XÃ VIÊN | nhân viên công ty;xã viên |
| 満員 | MẪN VIÊN | sự đông người; sự chật ních người |
| 海員組合 | HẢI VIÊN TỔ HỢP | Liên hiệp của các thủy thủ |
| 海員 | HẢI VIÊN | thủy thủ |
| 欠員を待つ | KHIẾM VIÊN ĐÃI | hậu bổ |
| 欠員 | KHIẾM VIÊN | dự khuyết;sự thiếu người; sự thiếu nhân lực; vị trí còn khuyết; vị trí khuyết người |
| 教員 | GIÁO VIÊN | giáo học;giáo viên |
| 成員 | THÀNH VIÊN | thành viên |
| 復員軍人 | PHỤC VIÊN QUÂN NHÂN | phục viên;quân nhân phục viên |
| 復員 | PHỤC VIÊN | phục viên |
| 役員 | DỊCH VIÊN | viên chức; cán bộ (làm trong ngành hành chính); ủy viên ban chấp hành; ủy viên ban quản trị |
| 店員 | ĐIẾM VIÊN | người bán hàng; nhân viên bán hàng |
| 工員 | CÔNG VIÊN | công nhân |
| 局員 | CỤC,CUỘC VIÊN | nhân viên |
| 定員 | ĐỊNH VIÊN | sức chứa |
| 委員候補 | ỦY VIÊN HẬU BỔ | ủy viên dự khuyết |
| 委員会連合 | ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP | liên hiệp các ủy ban |
| 委員会 | ỦY VIÊN HỘI | ban; ủy ban |
| 委員 | ỦY VIÊN | ủy viên; thành viên |
| 団員 | ĐOÀN VIÊN | đoàn viên |
| 動員する | ĐỘNG VIÊN | phát động |
| 動員する | ĐỘNG VIÊN | huy động; động viên |
| 動員 | ĐỘNG VIÊN | động viên;sự huy động; sự động viên |
| 剰員 | HỨA,THẶNG VIÊN | người thừa; nhân viên thừa |
| 冗員 | NHŨNG VIÊN | nhân viên dư thừa |
| 全員 | TOÀN VIÊN | đông đủ;tất cả các thành viên;tất cả mọi người |
| 党員 | ĐẢNG VIÊN | đảng viên |
| 係員 | HỆ VIÊN | người chịu trách nhiệm |
| 会員証 | HỘI VIÊN CHỨNG | Chứng chỉ hội viên |
| 会員規約 | HỘI VIÊN QUY ƯỚC | quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên |
| 会員章 | HỘI VIÊN CHƯƠNG | Huy hiệu hội viên |
| 会員名簿 | HỘI VIÊN DANH BỘ | danh sách hội viên |
| 会員券 | HỘI VIÊN KHOÁN | Thẻ tham gia; thẻ hội viên |
| 会員制 | HỘI VIÊN CHẾ | Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế |
| 会員 | HỘI VIÊN | hội viên |
| 人員 | NHÂN VIÊN | nhân viên |
| 一員 | NHẤT VIÊN | một thành viên |
| 陪審員 | BỐI THẨM VIÊN | Bồi thẩm; giám khảo |
| 運動員 | VẬN ĐỘNG VIÊN | vận động viên |
| 通信員 | THÔNG TÍN VIÊN | thông tín viên |
| 超満員 | SIÊU MẪN VIÊN | sự quá đông người; sự tràn ngập người |
| 警察員 | CẢNH SÁT VIÊN | cánh sát viên |
| 編集員 | BIÊN TẬP VIÊN | biên tập viên |
| 総動員 | TỔNG ĐỘNG VIÊN | tổng động viên |
| 特派員 | ĐẶC PHÁI VIÊN | đặc phái viên; phóng viên |
| 添乗員 | THIÊM THỪA VIÊN | hướng dẫn viên du lịch |
| 構成員 | CẤU THÀNH VIÊN | những thành viên; các thành viên; thành viên |
| 検査員 | KIỂM TRA VIÊN | kiểm soát viên |
| 放送員 | PHÓNG TỐNG VIÊN | phát thanh viên |
| 搭乗員 | ĐÁP THỪA VIÊN | Thành viên đoàn thủy thủ; thủy thủ đoàn; phi đội |
| 技術員 | KỸ THUẬT VIÊN | kỹ thuật viên |
| 従業員福利厚生研究所 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu |
| 従業員株式所有信託 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN HẬU,CHU THỨC SỞ HỮU TÍN THÁC | ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động |
| 従業員援助プログラム | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN VIÊN,VIỆN TRỢ | Chương trình Hỗ trợ Nhân viên; chương trình hỗ trợ |
| 従業員の年間平均月額給与 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN NIÊN GIAN BÌNH QUÂN NGUYỆT NGẠCH CẤP DỮ,DỰ | Thu nhập bình quân tháng trong năm |
| 従業員 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN | công nhân; người làm thuê |
| 当直員 | ĐƯƠNG TRỰC VIÊN | Người đang trực |
| 延人員 | DIÊN NHÂN VIÊN | toàn bộ nhân sự |
| 序教員 | TỰ GIÁO VIÊN | cô giáo |
| 市委員会 | THỊ ỦY VIÊN HỘI | thành uỷ |
| 工作員 | CÔNG TÁC VIÊN | Thợ thủ công; công nhân nghề thủ công |
| 審査員 | THẨM TRA VIÊN | thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra |
| 公務員 | CÔNG VỤ VIÊN | công chức; viên chức nhà nước; viên chức |
| 党委員会委員長 | ĐẢNG ỦY VIÊN HỘI ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | bí thư thành ủy |
| 偵察員 | TRINH SÁT VIÊN | trinh thám |
| 会社員 | HỘI XÃ VIÊN | nhân viên công ty |
| 交渉員 | GIAO THIỆP VIÊN | Người đàm phán |
| 事務員 | SỰ VỤ VIÊN | nhân viên làm việc; nhân viên (văn phòng) |
| 乗組員 | THỪA TỔ VIÊN | phi hành đoàn; tổ lái |
| 非戦闘員 | PHI CHIẾN ĐẤU VIÊN | thường dân |
| 農地委員会 | NÔNG ĐỊA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban đất nông nghiệp |
| 調停委員会 | ĐIỀU ĐINH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban phân xử |
| 計画委員会 | KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban kế hoạch |
| 統一委員会 | THỐNG NHẤT ỦY VIÊN HỘI | ban thống nhất |
| 経済委員会 | KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Kinh tế |
| 突撃隊員 | ĐỘT KÍCH ĐỘI VIÊN | quân xung kích |
| 特別委員会 | ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban đặc biệt |
| 検討委員会 | KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI | ủy ban khảo sát |
| 最高委員 | TỐI CAO ỦY VIÊN | ủy viên tối cao |
| 懲罰委員会 | TRÙNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban kỷ luật |
| 延べ人員 | DIÊN NHÂN VIÊN | toàn bộ nhân sự |
| 常務委員 | THƯỜNG VỤ ỦY VIÊN | ủy viên thường vụ |
| 常任委員理事会 | THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN LÝ SỰ HỘI | ban thường vụ |
| 常任委員会 | THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI | ban thường vụ;ủy ban thường trực |
| 常任委員会 | THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI | ủy ban thường trực |
| 常任委員 | THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN | ủy viên thường trực |
| 専門委員会 | CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN HỘI | ủy ban chuyên môn |
| 専門委員 | CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN | chuyên viên;ủy viên chuyên môn |
| 外交委員長 | NGOẠI GIAO ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại |
| 執行委員会 | CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI | ủy ban chấp hành |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Các Từ Ghép Với Chữ Viên
-
Tra Từ: Viên - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Viện - Từ điển Hán Nôm
-
Viên Là Gì, Nghĩa Của Từ Viên | Từ điển Việt
-
Tìm Các Từ Ghép Gọi Tên Người Theo Nghề Nghiệp: A. Có Tiếng Thợ
-
Tìm Các Từ Ghép, Gọi Tên Người Theo Nghề Nghiệp Có Các Tiếng Sau
-
Viện - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tìm Các Từ Ghép Gọi Tên Người Theo Nghề Nghiệp:a. Có Tiếng Thợ
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Từ Ghép Hiếm Gặp - 'Miên Viễn' Có Nghĩa Là Gì? - Vietnamnet
-
[PDF] KHẢO SÁT THỦ PHÁP HỌC CHỮ HÁN CỦA SINH VIÊN TIẾNG NHẬT
-
Từ Hán Việt Và Sự Sáng Tạo Của Người Việt
-
Viên Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số