Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 員 : VIÊN
Danh Sách Từ Của 員VIÊN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

VIÊN- Số nét: 10 - Bộ: KHẨU 口

ONイン
KUN いな
かず
  • Nhân viên, thành viên, người.
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
VIÊN nhân viên; thành viên; người
駅員 DỊCH VIÊN nhân viên nhà ga; người soát vé ở ga tàu
随員 TÙY VIÊN cán sự;tuỳ tùng
隊員 ĐỘI VIÊN đội viên
議員 NGHỊ VIÊN đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ;nghị viện
船員リスト THUYỀN VIÊN danh sách thuyền viên
船員 THUYỀN VIÊN chuyên viên;lính thủy; thủy thủ
職員室 CHỨC VIÊN THẤT phòng nhân viên
職員 CHỨC VIÊN công chức;viên chức
社員寮 XÃ VIÊN LIÊU cư xá nhân viên;nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty
社員 XÃ VIÊN nhân viên công ty;xã viên
満員 MẪN VIÊN sự đông người; sự chật ních người
海員組合 HẢI VIÊN TỔ HỢP Liên hiệp của các thủy thủ
海員 HẢI VIÊN thủy thủ
欠員を待つ KHIẾM VIÊN ĐÃI hậu bổ
欠員 KHIẾM VIÊN dự khuyết;sự thiếu người; sự thiếu nhân lực; vị trí còn khuyết; vị trí khuyết người
教員 GIÁO VIÊN giáo học;giáo viên
成員 THÀNH VIÊN thành viên
復員軍人 PHỤC VIÊN QUÂN NHÂN phục viên;quân nhân phục viên
復員 PHỤC VIÊN phục viên
役員 DỊCH VIÊN viên chức; cán bộ (làm trong ngành hành chính); ủy viên ban chấp hành; ủy viên ban quản trị
店員 ĐIẾM VIÊN người bán hàng; nhân viên bán hàng
工員 CÔNG VIÊN công nhân
局員 CỤC,CUỘC VIÊN nhân viên
定員 ĐỊNH VIÊN sức chứa
委員候補 ỦY VIÊN HẬU BỔ ủy viên dự khuyết
委員会連合 ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP liên hiệp các ủy ban
委員会 ỦY VIÊN HỘI ban; ủy ban
委員 ỦY VIÊN ủy viên; thành viên
団員 ĐOÀN VIÊN đoàn viên
動員する ĐỘNG VIÊN phát động
動員する ĐỘNG VIÊN huy động; động viên
動員 ĐỘNG VIÊN động viên;sự huy động; sự động viên
剰員 HỨA,THẶNG VIÊN người thừa; nhân viên thừa
冗員 NHŨNG VIÊN nhân viên dư thừa
全員 TOÀN VIÊN đông đủ;tất cả các thành viên;tất cả mọi người
党員 ĐẢNG VIÊN đảng viên
係員 HỆ VIÊN người chịu trách nhiệm
会員証 HỘI VIÊN CHỨNG Chứng chỉ hội viên
会員規約 HỘI VIÊN QUY ƯỚC quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên
会員章 HỘI VIÊN CHƯƠNG Huy hiệu hội viên
会員名簿 HỘI VIÊN DANH BỘ danh sách hội viên
会員券 HỘI VIÊN KHOÁN Thẻ tham gia; thẻ hội viên
会員制 HỘI VIÊN CHẾ Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế
会員 HỘI VIÊN hội viên
人員 NHÂN VIÊN nhân viên
一員 NHẤT VIÊN một thành viên
陪審員 BỐI THẨM VIÊN Bồi thẩm; giám khảo
運動員 VẬN ĐỘNG VIÊN vận động viên
通信員 THÔNG TÍN VIÊN thông tín viên
超満員 SIÊU MẪN VIÊN sự quá đông người; sự tràn ngập người
警察員 CẢNH SÁT VIÊN cánh sát viên
編集員 BIÊN TẬP VIÊN biên tập viên
総動員 TỔNG ĐỘNG VIÊN tổng động viên
特派員 ĐẶC PHÁI VIÊN đặc phái viên; phóng viên
添乗員 THIÊM THỪA VIÊN hướng dẫn viên du lịch
構成員 CẤU THÀNH VIÊN những thành viên; các thành viên; thành viên
検査員 KIỂM TRA VIÊN kiểm soát viên
放送員 PHÓNG TỐNG VIÊN phát thanh viên
搭乗員 ĐÁP THỪA VIÊN Thành viên đoàn thủy thủ; thủy thủ đoàn; phi đội
技術員 KỸ THUẬT VIÊN kỹ thuật viên
従業員福利厚生研究所 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu
従業員株式所有信託 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN HẬU,CHU THỨC SỞ HỮU TÍN THÁC ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động
従業員援助プログラム INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN VIÊN,VIỆN TRỢ Chương trình Hỗ trợ Nhân viên; chương trình hỗ trợ
従業員の年間平均月額給与 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN NIÊN GIAN BÌNH QUÂN NGUYỆT NGẠCH CẤP DỮ,DỰ Thu nhập bình quân tháng trong năm
従業員 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN công nhân; người làm thuê
当直員 ĐƯƠNG TRỰC VIÊN Người đang trực
延人員 DIÊN NHÂN VIÊN toàn bộ nhân sự
序教員 TỰ GIÁO VIÊN cô giáo
市委員会 THỊ ỦY VIÊN HỘI thành uỷ
工作員 CÔNG TÁC VIÊN Thợ thủ công; công nhân nghề thủ công
審査員 THẨM TRA VIÊN thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra
公務員 CÔNG VỤ VIÊN công chức; viên chức nhà nước; viên chức
党委員会委員長 ĐẢNG ỦY VIÊN HỘI ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG bí thư thành ủy
偵察員 TRINH SÁT VIÊN trinh thám
会社員 HỘI XÃ VIÊN nhân viên công ty
交渉員 GIAO THIỆP VIÊN Người đàm phán
事務員 SỰ VỤ VIÊN nhân viên làm việc; nhân viên (văn phòng)
乗組員 THỪA TỔ VIÊN phi hành đoàn; tổ lái
非戦闘員 PHI CHIẾN ĐẤU VIÊN thường dân
農地委員会 NÔNG ĐỊA ỦY VIÊN HỘI ủy ban đất nông nghiệp
調停委員会 ĐIỀU ĐINH ỦY VIÊN HỘI ủy ban phân xử
計画委員会 KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban kế hoạch
統一委員会 THỐNG NHẤT ỦY VIÊN HỘI ban thống nhất
経済委員会 KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế
突撃隊員 ĐỘT KÍCH ĐỘI VIÊN quân xung kích
特別委員会 ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI Ủy ban đặc biệt
検討委員会 KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI ủy ban khảo sát
最高委員 TỐI CAO ỦY VIÊN ủy viên tối cao
懲罰委員会 TRÙNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI Ủy ban kỷ luật
延べ人員 DIÊN NHÂN VIÊN toàn bộ nhân sự
常務委員 THƯỜNG VỤ ỦY VIÊN ủy viên thường vụ
常任委員理事会 THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN LÝ SỰ HỘI ban thường vụ
常任委員会 THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI ban thường vụ;ủy ban thường trực
常任委員会 THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI ủy ban thường trực
常任委員 THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN ủy viên thường trực
専門委員会 CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN HỘI ủy ban chuyên môn
専門委員 CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN chuyên viên;ủy viên chuyên môn
外交委員長 NGOẠI GIAO ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại
執行委員会 CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban chấp hành
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Các Từ Ghép Với Chữ Viên