(n) Trạm Bơm 14. Rapid Filter : (n) Bể Lọc Nhanh 15. Raw Water
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Giếng Thu Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "giếng Thu Nước" - Là Gì?
-
"giếng Thu Thoát Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"giếng Thu Nước Bề Mặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nước Giếng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
→ Giếng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NƯỚC TỪ GIẾNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước - Lamela
-
Nước Thải Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì Mô Tả Nước ... - Bình Dương
-
Bỏ Túi Trọn Bộ Tiếng Anh Chuyên Ngành điện Nước: Chi Tiết, Cập Nhật
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp ,thoát Nước
-
Nước Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì - Payday Loanssqa
-
Nước Thải Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì, 350 Thuật Ngữ Tiếng Anh ...