NƯỚC TỪ GIẾNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NƯỚC TỪ GIẾNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nước từ giếngwater from a wellnước từ giếng
Ví dụ về việc sử dụng Nước từ giếng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nướcdanh từwatercountrystatekingdomjuicegiếngtrạng từwellgiếngdanh từfieldfieldswells nước từ đấtnước từ không khíTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nước từ giếng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giếng Thu Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "giếng Thu Nước" - Là Gì?
-
"giếng Thu Thoát Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"giếng Thu Nước Bề Mặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nước Giếng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
→ Giếng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh
-
(n) Trạm Bơm 14. Rapid Filter : (n) Bể Lọc Nhanh 15. Raw Water
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước - Lamela
-
Nước Thải Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì Mô Tả Nước ... - Bình Dương
-
Bỏ Túi Trọn Bộ Tiếng Anh Chuyên Ngành điện Nước: Chi Tiết, Cập Nhật
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp ,thoát Nước
-
Nước Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì - Payday Loanssqa
-
Nước Thải Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì, 350 Thuật Ngữ Tiếng Anh ...