Nách Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nách" thành Tiếng Anh
armpit, axilla, axillary là các bản dịch hàng đầu của "nách" thành Tiếng Anh.
nách noun + Thêm bản dịch Thêm náchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
armpit
nouncavity beneath the junction of the arm and shoulder
Biến dùm đi, không ta cho mi ngủ trong nách đó.
Stay out of it or you're sleeping in my armpit.
en.wiktionary.org -
axilla
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
axillary
adjectiveđể lọai bỏ tất cả các hạch bạch huyết ở nách.
to excise all of the axillary lymph nodes.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- oxter
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nách " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nách" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nách Dịch Sang Tiếng Anh
-
"Nách" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Nách Tiếng Anh Là Gì
-
NÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nách' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Bản Dịch Của Armpit – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nách - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Cơ Thể Con Người - Speak Languages
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nách' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
HÔI NÁCH TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? –
-
Tại Sao Nách Lại Bị Hôi? | Vinmec