Nách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nách
armpit
kẹp vật gì trong nách to carry something under one's arm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nách
* noun
armpit
ôm vật gì trong nách: to carry something under one's arms
Từ điển Việt Anh - VNE.
nách
armpit
- nách
- nách lá
- nách áo
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái Nách Tiếng Anh Là Gì
-
"Nách" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nách Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Nách Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Dịch Của Armpit – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
NÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÁCH LÀM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Nách Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nách' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Nghĩa Của Từ Cạnh Nách Bằng Tiếng Anh
-
Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
HÔI NÁCH TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? –