Nail - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
nail
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈneɪɫ/
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Nail
-
NAIL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nail - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Nail | Vietnamese Translation
-
NAIL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Nail - Từ điển Anh - Việt
-
Tiếng Anh Ngành Nail - Tổng Hợp 100 Từ Vựng, Câu Giao Tiếp
-
NAIL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Nail – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Đặt Câu Với Từ "nail-file"
-
[PDF] Sống Khỏe Mạnh Và An Toàn Khi Làm Nghề Nail - OSHA
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Cái Bấm Móng Tay
-
Nghề Nail Là Gì? Thợ Làm Móng Tay Có Còn HOT Không? - Mỹ Phẩm