Nắm Trọn 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Màu Sắc - Impactus
Có thể bạn quan tâm
- Về chúng tôi
- Khóa học
- GLOBAL BUSINESS ENGLISH
- Foundation
- Level 1 – Communication Trainee
- Level 2 – Communication Junior
- Level 3 – Communication Senior
- Level 4 – Communication Xcelerator
- Level 5 – Communication Prime
- Business English VIP 1-1
- English for interview
- CAREER COACH
- SOI SÁNG SỰ NGHIỆP
- Career Guide
- Kickstart to MNCs
- DẪN ĐƯỜNG CUỘC SỐNG
- Chiến lược quản lý tài chính cá nhân
- Trí tuệ cảm xúc 4.0
- Kỹ năng thuyết phục và gây ảnh hưởng
- Design Thinking
- KHÓA HỌC CHO DOANH NGHIỆP
- Giảng viên
- Học viên
- Lộ trình học
- Lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc
- Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm
- Tuyển dụng
- Tuyển dụng giảng viên
- Tuyển dụng các vị trí khác
- Blog
- KỸ NĂNG
- Kiến thức
- Tài liệu
- SỰ NGHIỆP
- Kiến thức
- Tài Liệu
- TIN TỨC
- TIẾNG ANH
- Kiến thức tiếng Anh
- Nói tiếng Anh
- Ngữ pháp
- Từ vựng
- Tiếng Anh theo chủ đề
- Tiếng Anh theo chuyên ngành
- TÀI LIỆU TIẾNG ANH
- Trải nghiệm học viên
- Tìm kiếm
- Trình độ tiếng Anh cơ bản
- Trình độ tiếng Anh nâng cao
- 16 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh chắc chắn gặp ai cũng nên biết
- TƯ VẤN NGHỀ NGHIỆP TỔNG HỢP NHỮNG NGUỒN TƯ VẤN NGHỀ NGHIỆP TỐT NHẤT HIỆN NAY BẠN NÊN BIẾT
- 15 KIỂU NGỤY BIỆN PHỔ BIẾN CHÚNG TA VẪN HAY DÙNG MÀ KHÔNG HỀ HAY BIẾT
Chủ đề tiếng Anh màu sắc là một chủ đề cơ bản trong tiếng Anh. Cùng Impactus tìm hiểu các màu sắc từ cơ bản tới các màu pha trộn nhé. Khám phá ngay!
1. Các màu sắc cơ bản trong tiếng Anh
- Màu cơ bản (Primary Colors): Đỏ, vàng và xanh lam (Red, yellow and blue).
- Màu phụ bậc 2 (Secondary Colors): Màu xanh lá cây, màu cam và màu tím (Green, orange and purple).
- Màu phụ bậc 3 (Tertiary Colors): Vàng cam, đỏ cam, đỏ tím, xanh lam-tím, xanh lam-xanh lục & vàng-xanh lục (Yellow-orange, red-orange, red-purple, blue-purple, blue-green & yellow-green).
2. 50+ từ vựng tiếng Anh màu sắc
STT | Màu sắc tiếng Anh | Phiên âm | Màu sắc tiếng việt |
1 | WHITE | waɪt | trắng |
2 | BLUE | blu | xanh da trời |
3 | GREEN | grin | xanh lá cây |
4 | YELLOW | ˈjɛloʊ | vàng |
5 | ORANGE | ˈɔrənʤ | màu da cam |
6 | PINK | pɪŋk | hồng |
7 | GRAY | greɪ | xám |
8 | RED | rɛd | đỏ |
9 | BLACK | blæk | đen |
10 | BROWN | braʊn | nâu |
11 | BEIGE | beɪʒ | màu be |
12 | VIOLET | ˈvaɪəlɪt | tím |
13 | PURPLE | ˈpɜrpəl | màu tím |
14 | BRIGHT RED | braɪt rɛd | màu đỏ sáng |
15 | BRIGHT GREEN | braɪt grin | màu xanh lá cây tươi |
16 | BRIGHT BLUE | braɪt blu | màu xanh nước biển tươi |
17 | DARK BROWN | dɑrk braʊn | màu nâu đậm |
18 | DARK GREEN | dɑrk grin | màu xanh lá cây đậm |
19 | DARK BLUE | dɑrk blu | màu xanh da trời đậm |
20 | LIGHT BROWN | laɪt braʊn | màu nâu nhạt |
21 | LIGHT GREEN | laɪt grin | màu xanh lá cây nhạt |
22 | LIGHT BLUE | laɪt blu | màu xanh da trời nhạt |
23 | RUBlNE | màu hồng đỏ | |
24 | DENIM | ˈdɛnəm | màu xanh bò |
25 | CARROT | ˈkærət | màu cà rốt |
26 | SUNSHINE | ˈsʌnˌʃaɪn | màu vàng nhạt |
27 | SALMON | ˈsæmən | màu cam san hô |
28 | LIME | laɪm | màu xanh vỏ chanh |
29 | SKY BLUE | skaɪ blu | màu xanh da trời nhạt |
30 | CARAMEL | ˈkɛrəməl | màu nâu cháy |
31 | PLUM | plʌm | màu đỏ tím thẫm |
32 | OLIVE | ˈɑləv | màu xanh olive |
33 | PINE | paɪn | màu gỗ thông |
34 | CHOCOLATE | ˈʧɔklət | màu socola |
35 | FOREST | ˈfɔrəst | màu xanh forest |
36 | FUCHSIA | màu hồng tím tươi | |
37 | FLAMINGO | fləˈmɪŋgoʊ | màu hồng cam phớt |
38 | LAVENDER | ˈlævəndər | màu tím hoa lavender |
39 | SEAFOAM | ɛs-i-eɪ-ɛf-oʊ-eɪ-ɛm | màu xanh lá cây pastel |
40 | BABY BLUE | ˈbeɪbi blu | màu xanh nhạt |
41 | ATHLETIC GOLD | æˈθlɛtɪk goʊld | màu vàng chói |
42 | BRICK | brɪk | màu đỏ nâu |
43 | WINE | waɪn | màu đỏ rượu |
44 | NAVY | màu xanh navy | |
45 | MIDNIGHT | ˈmɪdˌnaɪt | màu xanh đen |
46 | DARK GREY | dɑrk greɪ | màu xám đậm |
47 | LIGHT GREY | laɪt greɪ | màu xám sáng |
48 | NEON GREEN | ˈniɑn grin | màu xanh lá cây sáng |
Như vây với 50+ màu sắc được Impactus tổng hợp. Chắc hẳn bạn đã có vốn từ vựng đầy đủ về chủ đề tiếng Anh màu sắc. Hi vọng bạn sẽ áp dụng tốt được vào trong công việc và cuộc sống.
Bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận
Tên *
Email *
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tìm kiếm Xem nhiều10 mẫu thư phản hồi mail xin việc của ứng viên chuyên nghiệp cho nhà tuyển dụng
03.11.2021NHỮNG PHRASAL - CỤM ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG THAY THẾ CHO TỪ ĐƠN TRONG TIẾNG ANH
05.05.2021BÍ QUYẾT “XỬ GỌN” CÂU HỎI PHỎNG VẤN NGÀNH NGÂN HÀNG BẰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP NHẤT 2022
18.03.2022Top kênh học tiếng Anh chuyên ngành kế toán online không thể bỏ qua 2022
29.11.2021 Bài viết mới Cách viết CV kỹ sư phần mềm cao cấp - 8 bước cơ bản và tips chi tiết 27.02.2023 Top 15 các chức danh trong tiếng Anh cực quan trọng bạn cần biết 10.01.2023 ƯU ĐÃI 2023 - TẾT LINH MIÊU NHẬN SIÊU QUÀ KHỦNG 05.01.2023 Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh - Mới nhất 2023 30.12.2022 Download Free Ebook>25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
Đăng ký nhận bài học miễn phíĐăng ký tư vấn miễn phí
Hãy cho chúng tôi biết những vấn đề bạn đang quan tâm về khóa học và những thắc mắc của bạn. Chuyên viên tư vấn của Impactus sẽ giải đáp thắc mắc và hỗ trợ bạn một cách tốt nhất.
---FoudationLevel 1 – Communication TraineeLevel 2 – Communication JuniorLevel 3 – Communication SeniorLevel 4 – Communication XceleratorLevel 5 – Communication PrimeBusiness English VIP 1-1CV Writing & InterviewCareer GuideKickstart to MNCsChiến lược quản lý tài chính cá nhânTrí tuệ cảm xúc 4.0Kỹ năng thuyết phục và gây ảnh hưởngDesign ThinkingKhoá học cho doanh nghiệpTrụ sở chính
Tầng 9 tòa nhà văn phòng, C1 P. Thành Công, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội
Hotline (Tư Vấn)
(+84)91 709 4455
Hotline (CSKH)
(+84)86 659 3889
info@impactus.com.vn
SITEMAP
Đăng ký học thử miễn phí>25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
×Từ khóa » đỏ đậm Tiếng Anh
-
22 Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
đỏ đậm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Khám Phá Thú Vị Về Bảng Màu Sắc Trong Tiếng Anh
-
Màu Sắc Trong Tiếng Anh: Bảng Màu Và Các Loại - StudyTiengAnh
-
Từ Vựng, Phiên âm Các Màu Sắc Trong Tiếng Anh - TOPICA Native
-
45 Từ Vựng Màu Sắc Bằng Tiếng Anh Cực Dễ Thuộc
-
Bảng Màu Tiếng Anh Và Tên Gọi 22 Từ Vựng Về Màu Sắc
-
Tổng Hơp Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - AMA
-
Full Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất & ý Nghĩa
-
Tổng Hợp Bảng Từ Vựng Tiếng Anh Về Màu Sắc
-
Tổng Hợp Màu Sắc Trong Tiếng Anh Từ A -Z Bạn đã Biết Chưa?
-
Màu đỏ đậm Tiếng Anh Là Gì - VCCIdata